Phong độ Valmieras FK II gần đây, KQ Valmieras FK II mới nhất
Phong độ Valmieras FK II gần đây
-
10/11/2024Valmieras FK IISaldus SS/Leevon0 - 0D
-
02/11/2024Valmieras FK IIJDFS Alberts 10 - 0W
-
27/10/20241 Valmieras FK IISkanstes SK0 - 2L
-
18/10/2024Valmieras FK IIRiga FC II1 - 1D
-
05/10/2024Super NovaValmieras FK II 11 - 1L
-
29/09/2024Valmieras FK IIOgre United2 - 0W
-
22/09/2024MarupeValmieras FK II1 - 0L
-
14/09/2024Valmieras FK IIFK Smiltene BJSS1 - 0W
-
01/09/20241 OlaineValmieras FK II0 - 0D
-
23/08/2024Valmieras FK IIRezekne/BJSS1 - 0W
Thống kê phong độ Valmieras FK II gần đây, KQ Valmieras FK II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Valmieras FK II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Latvia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Valmieras FK II gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024Valmieras FK IISaldus SS/Leevon0 - 0D
-
02/11/2024Valmieras FK IIJDFS Alberts 10 - 0W
-
27/10/20241 Valmieras FK IISkanstes SK0 - 2L
-
18/10/2024Valmieras FK IIRiga FC II1 - 1D
-
05/10/2024Super NovaValmieras FK II 11 - 1L
-
29/09/2024Valmieras FK IIOgre United2 - 0W
-
22/09/2024MarupeValmieras FK II1 - 0L
-
14/09/2024Valmieras FK IIFK Smiltene BJSS1 - 0W
-
01/09/20241 OlaineValmieras FK II0 - 0D
-
23/08/2024Valmieras FK IIRezekne/BJSS1 - 0W
- Kết quả Valmieras FK II mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valmieras FK II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valmieras FK II (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Valmieras FK II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia