Phong độ FK Panevezys gần đây, KQ FK Panevezys mới nhất
Phong độ FK Panevezys gần đây
-
14/06/20251 Dziugas TelsiaiFK Panevezys0 - 1D
-
01/06/20251 SiauliaiFK Panevezys0 - 0L
-
23/05/2025Banga GargzdaiFK Panevezys 10 - 1D
-
17/05/2025FK PanevezysFK Riteriai2 - 0W
-
10/05/2025FK PanevezysHegelmann Litauen0 - 0W
-
04/05/2025SuduvaFK Panevezys0 - 0D
-
26/04/2025FK Zalgiris VilniusFK Panevezys2 - 1W
-
19/04/20251 FK PanevezysKauno Zalgiris0 - 0L
-
27/05/20251 Garr and AvaFK Panevezys0 - 0W
-
07/05/2025Trivartis VilniusFK Panevezys0 - 6W
Thống kê phong độ FK Panevezys gần đây, KQ FK Panevezys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ FK Panevezys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ FK Panevezys gần đây: theo giải đấu
-
14/06/20251 Dziugas TelsiaiFK Panevezys0 - 1D
-
01/06/20251 SiauliaiFK Panevezys0 - 0L
-
23/05/2025Banga GargzdaiFK Panevezys 10 - 1D
-
17/05/2025FK PanevezysFK Riteriai2 - 0W
-
10/05/2025FK PanevezysHegelmann Litauen0 - 0W
-
04/05/2025SuduvaFK Panevezys0 - 0D
-
26/04/2025FK Zalgiris VilniusFK Panevezys2 - 1W
-
19/04/20251 FK PanevezysKauno Zalgiris0 - 0L
-
27/05/20251 Garr and AvaFK Panevezys0 - 0W
-
07/05/2025Trivartis VilniusFK Panevezys0 - 6W
- Kết quả FK Panevezys mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả FK Panevezys mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Panevezys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
FK Panevezys (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 8 | 18 | 31 | T T T T T H |
2 | Hegelmann Litauen | 15 | 10 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 31 | T B T T T H |
3 | Suduva | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T T H T H |
4 | Siauliai | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | B T T B T H |
5 | Dziugas Telsiai | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T B B H H H |
6 | FK Panevezys | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | H T T H B H |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 19 | -2 | 18 | B T B H H H |
8 | Banga Gargzdai | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 18 | T B B H B T |
9 | FK Riteriai | 15 | 2 | 4 | 9 | 21 | 33 | -12 | 10 | B B B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 15 | 0 | 4 | 11 | 12 | 32 | -20 | 4 | B B B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva