Phong độ FK Panevezys gần đây, KQ FK Panevezys mới nhất
Phong độ FK Panevezys gần đây
-
20/07/2025FK PanevezysSiauliai1 - 0W
-
15/07/2025DFK Dainava AlytusFK Panevezys0 - 2W
-
07/07/2025FK PanevezysSuduva1 - 2L
-
29/06/2025FK PanevezysFK Zalgiris Vilnius2 - 2L
-
24/06/2025Kauno ZalgirisFK Panevezys1 - 0L
-
19/06/2025FK PanevezysDFK Dainava Alytus0 - 0W
-
14/06/20251 Dziugas TelsiaiFK Panevezys0 - 1D
-
01/06/20251 SiauliaiFK Panevezys0 - 0L
-
23/05/2025Banga GargzdaiFK Panevezys 10 - 1D
-
27/05/20251 Garr and AvaFK Panevezys0 - 0W
Thống kê phong độ FK Panevezys gần đây, KQ FK Panevezys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FK Panevezys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Panevezys gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025FK PanevezysSiauliai1 - 0W
-
15/07/2025DFK Dainava AlytusFK Panevezys0 - 2W
-
07/07/2025FK PanevezysSuduva1 - 2L
-
29/06/2025FK PanevezysFK Zalgiris Vilnius2 - 2L
-
24/06/2025Kauno ZalgirisFK Panevezys1 - 0L
-
19/06/2025FK PanevezysDFK Dainava Alytus0 - 0W
-
14/06/20251 Dziugas TelsiaiFK Panevezys0 - 1D
-
01/06/20251 SiauliaiFK Panevezys0 - 0L
-
23/05/2025Banga GargzdaiFK Panevezys 10 - 1D
-
27/05/20251 Garr and AvaFK Panevezys0 - 0W
- Kết quả FK Panevezys mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả FK Panevezys mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Panevezys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FK Panevezys (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 10 | 31 | 46 | H T T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 20 | 13 | 1 | 6 | 35 | 27 | 8 | 40 | H B T B T T |
3 | Suduva | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 38 | H H T T H B |
4 | Siauliai | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 30 | 6 | 35 | H T B T B T |
5 | Dziugas Telsiai | 22 | 9 | 4 | 9 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B T H B T |
6 | FK Panevezys | 21 | 8 | 4 | 9 | 31 | 28 | 3 | 28 | T B B B T T |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 | H H B T T T |
8 | Banga Gargzdai | 20 | 6 | 4 | 10 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B B B H |
9 | FK Riteriai | 22 | 3 | 5 | 14 | 24 | 47 | -23 | 14 | B B B B H B |
10 | DFK Dainava Alytus | 22 | 2 | 4 | 16 | 17 | 46 | -29 | 10 | T T B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva