Phong độ Marisca Miersch gần đây, KQ Marisca Miersch mới nhất
Phong độ Marisca Miersch gần đây
-
10/11/2024UN Kaerjeng 97Marisca Miersch0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
06/10/2024Jeunesse UseldangeMarisca Miersch0 - 0W
-
26/05/20241 Victoria RosportMarisca Miersch0 - 0L
-
18/05/2024Marisca MierschCS Petange1 - 1L
-
12/05/20241 Swift HesperangeMarisca Miersch0 - 0L
-
05/05/2024Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0W
-
28/04/2024Marisca MierschUNA Strassen 11 - 0L
-
20/04/2024Jeunesse EschMarisca Miersch 11 - 1L
-
14/04/2024Marisca MierschF91 Dudelange0 - 1L
-
07/04/20241 Red Boys DifferdangeMarisca Miersch1 - 0L
Thống kê phong độ Marisca Miersch gần đây, KQ Marisca Miersch mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Marisca Miersch gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Luxembourg | 8 | 1 | 0 | 7 |
- Cúp Luxembourg | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Marisca Miersch gần đây: theo giải đấu
-
26/05/20241 Victoria RosportMarisca Miersch0 - 0L
-
18/05/2024Marisca MierschCS Petange1 - 1L
-
12/05/20241 Swift HesperangeMarisca Miersch0 - 0L
-
05/05/2024Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0W
-
28/04/2024Marisca MierschUNA Strassen 11 - 0L
-
20/04/2024Jeunesse EschMarisca Miersch 11 - 1L
-
14/04/2024Marisca MierschF91 Dudelange0 - 1L
-
07/04/20241 Red Boys DifferdangeMarisca Miersch1 - 0L
-
10/11/2024UN Kaerjeng 97Marisca Miersch0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
06/10/2024Jeunesse UseldangeMarisca Miersch0 - 0W
- Kết quả Marisca Miersch mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả Marisca Miersch mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marisca Miersch gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marisca Miersch (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Marisca Miersch (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 30 | 25 | 3 | 2 | 69 | 7 | 62 | 78 | T T H T H B |
2 | UNA Strassen | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 23 | 39 | 60 | T T B T T T |
3 | F91 Dudelange | 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 33 | 57 | B H T B B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 22 | 28 | 57 | T T H T H T |
5 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 24 | 55 | T B T B B T |
6 | Swift Hesperange | 30 | 16 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 54 | B T B B T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 14 | 53 | B T T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 30 | 11 | 9 | 10 | 41 | 48 | -7 | 42 | H B T T T B |
9 | CS Petange | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 32 | 9 | 41 | B H B T T B |
10 | Hostert | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 69 | -19 | 38 | T B B H B H |
11 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 45 | -16 | 34 | B H H B B T |
12 | Rodange 91 | 30 | 7 | 8 | 15 | 40 | 62 | -22 | 29 | T H H H T B |
13 | FC Wiltz 71 | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 61 | -24 | 29 | H T H B B H |
14 | Bettembourg | 30 | 7 | 2 | 21 | 29 | 59 | -30 | 23 | B B H B T B |
15 | Fola Esch | 30 | 4 | 1 | 25 | 18 | 78 | -60 | 13 | T B T B B B |
16 | Mondercange | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 74 | -53 | 12 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg