Phong độ CS Petrocub gần đây, KQ CS Petrocub mới nhất
Phong độ CS Petrocub gần đây
-
28/07/2025CS PetrocubDacia-Buiucani1 - 1W
-
21/07/2025CS PetrocubSheriff Tiraspol0 - 0D
-
05/07/2025CS PetrocubSaxan Ceadir Lunga1 - 0W
-
30/06/2025CS PetrocubZimbru Chisinau1 - 0W
-
23/06/2025CS PetrocubCSF Baliti1 - 0D
-
19/05/2025CF Sparta SelemetCS Petrocub0 - 6W
-
11/05/20251 CS PetrocubZimbru Chisinau0 - 1L
-
25/07/2025CS PetrocubSabah FK Baku0 - 0L
-
18/07/2025CS PetrocubBirkirkara FC1 - 0W
-
11/07/2025Birkirkara FCCS Petrocub0 - 0L
Thống kê phong độ CS Petrocub gần đây, KQ CS Petrocub mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ CS Petrocub gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Moldova | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ CS Petrocub gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025CS PetrocubSabah FK Baku0 - 0L
-
18/07/2025CS PetrocubBirkirkara FC1 - 0W
-
11/07/2025Birkirkara FCCS Petrocub0 - 0L
-
28/07/2025CS PetrocubDacia-Buiucani1 - 1W
-
21/07/2025CS PetrocubSheriff Tiraspol0 - 0D
-
05/07/2025CS PetrocubSaxan Ceadir Lunga1 - 0W
-
30/06/2025CS PetrocubZimbru Chisinau1 - 0W
-
23/06/2025CS PetrocubCSF Baliti1 - 0D
-
19/05/2025CF Sparta SelemetCS Petrocub0 - 6W
-
11/05/20251 CS PetrocubZimbru Chisinau0 - 1L
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải VĐQG Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Petrocub gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petrocub (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
CS Petrocub (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 13 | T T T T H B |
2 | FC Milsami | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | T T B T T |
3 | CS Petrocub | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | H T T H T |
4 | Zimbru Chisinau | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | B B T T H T |
5 | CSF Baliti | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T B H T |
6 | Dacia-Buiucani | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 | T H B T B B |
7 | Saxan Ceadir Lunga | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H B |
8 | CF Sparta Selemet | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova