Phong độ Dacia-Buiucani gần đây, KQ Dacia-Buiucani mới nhất
Phong độ Dacia-Buiucani gần đây
-
28/07/2025CS PetrocubDacia-Buiucani1 - 1L
-
20/07/2025Dacia-BuiucaniFC Milsami0 - 0L
-
12/07/20253 Politehnica UTMDacia-Buiucani2 - 1W
-
07/07/2025Dacia-BuiucaniZimbru Chisinau0 - 1L
-
29/06/2025CSF BalitiDacia-Buiucani0 - 0D
-
21/06/2025Dacia-BuiucaniCF Sparta Selemet 10 - 0W
-
10/05/2025Victoria BardarDacia-Buiucani0 - 3W
-
06/05/2025Dacia-BuiucaniSaxan Ceadir Lunga1 - 0W
-
03/05/2025FC Ursidos StauceniDacia-Buiucani0 - 3W
-
25/04/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 1W
Thống kê phong độ Dacia-Buiucani gần đây, KQ Dacia-Buiucani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Dacia-Buiucani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Moldova | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Moldova | 4 | 4 | 0 | 0 |
Phong độ Dacia-Buiucani gần đây: theo giải đấu
-
28/07/2025CS PetrocubDacia-Buiucani1 - 1L
-
20/07/2025Dacia-BuiucaniFC Milsami0 - 0L
-
12/07/20253 Politehnica UTMDacia-Buiucani2 - 1W
-
07/07/2025Dacia-BuiucaniZimbru Chisinau0 - 1L
-
29/06/2025CSF BalitiDacia-Buiucani0 - 0D
-
21/06/2025Dacia-BuiucaniCF Sparta Selemet 10 - 0W
-
10/05/2025Victoria BardarDacia-Buiucani0 - 3W
-
06/05/2025Dacia-BuiucaniSaxan Ceadir Lunga1 - 0W
-
03/05/2025FC Ursidos StauceniDacia-Buiucani0 - 3W
-
25/04/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 1W
- Kết quả Dacia-Buiucani mới nhất ở giải VĐQG Moldova
- Kết quả Dacia-Buiucani mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dacia-Buiucani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dacia-Buiucani (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Dacia-Buiucani (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 13 | T T T T H B |
2 | FC Milsami | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | T T B T T |
3 | CS Petrocub | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | H T T H T |
4 | Zimbru Chisinau | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | B B T T H T |
5 | CSF Baliti | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T B H T |
6 | Dacia-Buiucani | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 | T H B T B B |
7 | Saxan Ceadir Lunga | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H B |
8 | CF Sparta Selemet | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova