Phong độ FC Floresti gần đây, KQ FC Floresti mới nhất
Phong độ FC Floresti gần đây
-
26/07/2025FC FlorestiVictoria Bardar2 - 1W
-
17/05/2025Flacara FalestiFC Floresti0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
-
10/05/2025FC Ursidos StauceniFC Floresti1 - 0L
-
07/05/2025FC FlorestiVictoria Bardar0 - 2L
-
03/05/2025FC FlorestiFlacara Falesti0 - 4L
-
25/04/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 1L
-
18/04/2025FC FlorestiSaxan Ceadir Lunga0 - 1L
-
12/04/2025FC FlorestiFC Ursidos Stauceni0 - 0L
-
05/04/2025Victoria BardarFC Floresti 12 - 0L
-
29/03/2025Flacara FalestiFC Floresti0 - 0L
Thống kê phong độ FC Floresti gần đây, KQ FC Floresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ FC Floresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ FC Floresti gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025FC FlorestiVictoria Bardar2 - 1W
-
17/05/2025Flacara FalestiFC Floresti0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
-
10/05/2025FC Ursidos StauceniFC Floresti1 - 0L
-
07/05/2025FC FlorestiVictoria Bardar0 - 2L
-
03/05/2025FC FlorestiFlacara Falesti0 - 4L
-
25/04/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 1L
-
18/04/2025FC FlorestiSaxan Ceadir Lunga0 - 1L
-
12/04/2025FC FlorestiFC Ursidos Stauceni0 - 0L
-
05/04/2025Victoria BardarFC Floresti 12 - 0L
-
29/03/2025Flacara FalestiFC Floresti0 - 0L
- Kết quả FC Floresti mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Floresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Floresti (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
FC Floresti (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 13 | T T T T H B |
2 | FC Milsami | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | T T B T T |
3 | CS Petrocub | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | H T T H T |
4 | Zimbru Chisinau | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | B B T T H T |
5 | CSF Baliti | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T B H T |
6 | Dacia-Buiucani | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 | T H B T B B |
7 | Saxan Ceadir Lunga | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H B |
8 | CF Sparta Selemet | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova