Phong độ Gagauziya gần đây, KQ Gagauziya mới nhất
Phong độ Gagauziya gần đây
-
01/08/2025Flacara FalestiGagauziya0 - 2W
-
26/07/2025GagauziyaOlimp Comrat1 - 0W
-
07/05/2025GagauziyaIskra Stal Ribnita1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
26/04/20251 Olimp ComratGagauziya 11 - 3W
-
18/04/20251 GagauziyaDrochia 11 - 0W
-
12/04/2025Vulturii CutezatoriGagauziya1 - 1D
-
06/04/2025GagauziyaFCM Ungheni 10 - 0D
-
28/03/2025GagauziyaSperanta Nisporeni0 - 0W
-
14/03/2025Iskra Stal RibnitaGagauziya0 - 0D
-
07/03/2025GagauziyaFC Sheriff B0 - 0D
Thống kê phong độ Gagauziya gần đây, KQ Gagauziya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Gagauziya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Gagauziya gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2025Flacara FalestiGagauziya0 - 2W
-
26/07/2025GagauziyaOlimp Comrat1 - 0W
-
07/05/2025GagauziyaIskra Stal Ribnita1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
26/04/20251 Olimp ComratGagauziya 11 - 3W
-
18/04/20251 GagauziyaDrochia 11 - 0W
-
12/04/2025Vulturii CutezatoriGagauziya1 - 1D
-
06/04/2025GagauziyaFCM Ungheni 10 - 0D
-
28/03/2025GagauziyaSperanta Nisporeni0 - 0W
-
14/03/2025Iskra Stal RibnitaGagauziya0 - 0D
-
07/03/2025GagauziyaFC Sheriff B0 - 0D
- Kết quả Gagauziya mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gagauziya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagauziya (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Gagauziya (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iskra Stal Ribnita | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | FC Floresti | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
3 | FCM Ungheni | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
4 | Zimbru Chisinau B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
5 | Victoria Bardar | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T |
6 | Speranta Nisporeni | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova