Phong độ Olimp Comrat gần đây, KQ Olimp Comrat mới nhất
Phong độ Olimp Comrat gần đây
-
26/07/2025GagauziyaOlimp Comrat1 - 0L
-
07/05/2025Speranta NisporeniOlimp Comrat2 - 1L
-
26/04/20251 Olimp ComratGagauziya 11 - 3L
-
18/04/2025Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2L
-
11/04/2025Olimp ComratFC Sheriff B1 - 2L
-
04/04/2025Speranta NisporeniOlimp Comrat2 - 1L
-
29/03/2025DrochiaOlimp Comrat0 - 1W
-
15/03/2025Olimp ComratVulturii Cutezatori1 - 0W
-
08/03/2025FCM UngheniOlimp Comrat0 - 2W
-
02/03/2025CS PetrocubOlimp Comrat7 - 0L
Thống kê phong độ Olimp Comrat gần đây, KQ Olimp Comrat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Olimp Comrat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Olimp Comrat gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025GagauziyaOlimp Comrat1 - 0L
-
07/05/2025Speranta NisporeniOlimp Comrat2 - 1L
-
26/04/20251 Olimp ComratGagauziya 11 - 3L
-
18/04/2025Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2L
-
11/04/2025Olimp ComratFC Sheriff B1 - 2L
-
04/04/2025Speranta NisporeniOlimp Comrat2 - 1L
-
29/03/2025DrochiaOlimp Comrat0 - 1W
-
15/03/2025Olimp ComratVulturii Cutezatori1 - 0W
-
08/03/2025FCM UngheniOlimp Comrat0 - 2W
-
02/03/2025CS PetrocubOlimp Comrat7 - 0L
- Kết quả Olimp Comrat mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
- Kết quả Olimp Comrat mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olimp Comrat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olimp Comrat (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Olimp Comrat (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Floresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Iskra Stal Ribnita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Zimbru Chisinau B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Speranta Nisporeni | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
5 | FCM Ungheni | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
6 | Victoria Bardar | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova