Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây, KQ Saxan Ceadir Lunga mới nhất
Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây
-
26/07/20251 Politehnica UTMCSF Baliti 10 - 0L
-
20/07/2025CF Sparta SelemetPolitehnica UTM0 - 0D
-
12/07/20253 Politehnica UTMDacia-Buiucani2 - 1L
-
05/07/2025CS PetrocubSaxan Ceadir Lunga1 - 0L
-
28/06/2025Saxan Ceadir LungaFC Milsami0 - 2L
-
22/06/2025Saxan Ceadir LungaSheriff Tiraspol0 - 2L
-
28/05/20251 Speranta NisporeniSaxan Ceadir Lunga0 - 2W
-
21/05/2025Saxan Ceadir LungaFlacara Falesti2 - 0W
-
16/05/2025Saxan Ceadir LungaIskra Stal Ribnita1 - 0W
-
10/05/2025Saxan Ceadir LungaFlacara Falesti1 - 0W
Thống kê phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây, KQ Saxan Ceadir Lunga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Moldova | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Hạng 2 Moldova | 4 | 4 | 0 | 0 |
Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây: theo giải đấu
-
26/07/20251 Politehnica UTMCSF Baliti 10 - 0L
-
20/07/2025CF Sparta SelemetPolitehnica UTM0 - 0D
-
12/07/20253 Politehnica UTMDacia-Buiucani2 - 1L
-
05/07/2025CS PetrocubSaxan Ceadir Lunga1 - 0L
-
28/06/2025Saxan Ceadir LungaFC Milsami0 - 2L
-
22/06/2025Saxan Ceadir LungaSheriff Tiraspol0 - 2L
-
28/05/20251 Speranta NisporeniSaxan Ceadir Lunga0 - 2W
-
21/05/2025Saxan Ceadir LungaFlacara Falesti2 - 0W
-
16/05/2025Saxan Ceadir LungaIskra Stal Ribnita1 - 0W
-
10/05/2025Saxan Ceadir LungaFlacara Falesti1 - 0W
- Kết quả Saxan Ceadir Lunga mới nhất ở giải VĐQG Moldova
- Kết quả Saxan Ceadir Lunga mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saxan Ceadir Lunga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saxan Ceadir Lunga (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Saxan Ceadir Lunga (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Floresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Iskra Stal Ribnita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Zimbru Chisinau B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Speranta Nisporeni | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
5 | FCM Ungheni | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
6 | Victoria Bardar | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova