Phong độ BCH Lions gần đây, KQ BCH Lions mới nhất
Phong độ BCH Lions gần đây
-
02/07/2023BCH LionsSP Falcons0 - 4L
-
29/06/2023KhovdBCH Lions11 - 0L
-
25/06/2023BCH LionsTuv Buganuud0 - 2L
-
03/06/2023BCH LionsErchim0 - 5L
-
27/05/2023Khangarid KlubBCH Lions2 - 2L
-
20/05/2023BCH LionsKhoromkhon Club2 - 1L
-
17/05/2023Ulaanbaatar CityBCH Lions5 - 0L
-
13/05/2023BCH LionsFC Ulaanbaatar0 - 2L
-
06/05/2023Deren FCBCH Lions1 - 0L
-
03/05/2023SP FalconsBCH Lions 10 - 1W
Thống kê phong độ BCH Lions gần đây, KQ BCH Lions mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ BCH Lions gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ BCH Lions gần đây: theo giải đấu
-
02/07/2023BCH LionsSP Falcons0 - 4L
-
29/06/2023KhovdBCH Lions11 - 0L
-
25/06/2023BCH LionsTuv Buganuud0 - 2L
-
03/06/2023BCH LionsErchim0 - 5L
-
27/05/2023Khangarid KlubBCH Lions2 - 2L
-
20/05/2023BCH LionsKhoromkhon Club2 - 1L
-
17/05/2023Ulaanbaatar CityBCH Lions5 - 0L
-
13/05/2023BCH LionsFC Ulaanbaatar0 - 2L
-
06/05/2023Deren FCBCH Lions1 - 0L
-
03/05/2023SP FalconsBCH Lions 10 - 1W
- Kết quả BCH Lions mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BCH Lions gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BCH Lions (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
BCH Lions (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 27 | 21 | 4 | 2 | 104 | 19 | 85 | 67 | T T T T T T |
2 | Khangarid Klub | 26 | 17 | 3 | 6 | 63 | 32 | 31 | 54 | T T T T T B |
3 | FC Ulaanbaatar | 27 | 15 | 6 | 6 | 65 | 40 | 25 | 51 | H T H T T T |
4 | Deren FC | 27 | 15 | 5 | 7 | 83 | 30 | 53 | 50 | H T T B B B |
5 | Khoromkhon Club | 27 | 11 | 1 | 15 | 58 | 89 | -31 | 34 | T B B B B T |
6 | Khovd | 27 | 9 | 5 | 13 | 72 | 61 | 11 | 32 | H B H B T T |
7 | Hunters FC | 27 | 8 | 5 | 14 | 38 | 49 | -11 | 29 | B T T T B B |
8 | Erchim | 26 | 7 | 6 | 13 | 54 | 61 | -7 | 27 | B B B B B B |
9 | Tuv Buganuud | 27 | 7 | 1 | 19 | 31 | 156 | -125 | 22 | B B B B T T |
10 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 27 | 4 | 4 | 19 | 43 | 74 | -31 | 16 | H B B T B B |
AFC Challenge League qualification
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ