Phong độ Chinandega FC gần đây, KQ Chinandega FC mới nhất
Phong độ Chinandega FC gần đây
-
09/02/2025Juventus ManaguaChinandega FC 10 - 0L
-
27/01/20251 Deportivo America FCChinandega FC2 - 2W
-
21/10/2024CD Junior ManaguaChinandega FC0 - 1D
-
01/06/2023Chinandega FCOrganica Masachapa FC0 - 3L
-
16/03/2023Chinandega FCLas Sabanas FC0 - 1L
-
23/02/2023Chinandega FCFC Esteli 11 - 0L
-
13/02/2023Chinandega FCReal Madriz FC0 - 0L
-
14/11/2022CD Junior ManaguaChinandega FC2 - 2D
-
28/02/2024CD Junior ManaguaChinandega FC1 - 0L
-
08/06/2023UNAN ManaguaChinandega FC 24 - 0L
Thống kê phong độ Chinandega FC gần đây, KQ Chinandega FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Chinandega FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nicaragua | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Nicaragua Liga de Ascenso | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Nicaragua | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Chinandega FC gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2023UNAN ManaguaChinandega FC 24 - 0L
-
09/02/2025Juventus ManaguaChinandega FC 10 - 0L
-
27/01/20251 Deportivo America FCChinandega FC2 - 2W
-
21/10/2024CD Junior ManaguaChinandega FC0 - 1D
-
01/06/2023Chinandega FCOrganica Masachapa FC0 - 3L
-
16/03/2023Chinandega FCLas Sabanas FC0 - 1L
-
23/02/2023Chinandega FCFC Esteli 11 - 0L
-
13/02/2023Chinandega FCReal Madriz FC0 - 0L
-
14/11/2022CD Junior ManaguaChinandega FC2 - 2D
-
28/02/2024CD Junior ManaguaChinandega FC1 - 0L
- Kết quả Chinandega FC mới nhất ở giải VĐQG Nicaragua
- Kết quả Chinandega FC mới nhất ở giải Nicaragua Liga de Ascenso
- Kết quả Chinandega FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nicaragua
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chinandega FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chinandega FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Chinandega FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 9 | T T T |
2 | Real Esteli | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H T |
3 | Managua FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T B H T |
4 | Matagalpa FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B H |
5 | Walter Ferretti | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
6 | Real Madriz FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T B |
7 | HYH Export Sebaco FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T B B |
8 | Jalapa | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 3 | B B B T |
9 | UNAN Managua | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 2 | B H B H |
10 | Rancho Santana FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nicaragua