Phong độ Deportivo Ocotal gần đây, KQ Deportivo Ocotal mới nhất
Phong độ Deportivo Ocotal gần đây
-
01/05/20251 Deportivo OcotalDiriangen0 - 2L
-
28/04/2025HYH Export Sebaco FCDeportivo Ocotal0 - 1L
-
17/04/2025Real EsteliDeportivo Ocotal2 - 0L
-
14/04/2025UNAN ManaguaDeportivo Ocotal3 - 0L
-
07/04/2025Deportivo OcotalRancho Santana FC2 - 0W
-
31/03/20251 Deportivo OcotalWalter Ferretti1 - 2D
-
16/03/2025Deportivo OcotalJalapa0 - 0W
-
09/03/2025Matagalpa FCDeportivo Ocotal2 - 0L
-
11/04/2025Walter FerrettiDeportivo Ocotal 10 - 2W
-
06/03/2025Deportivo OcotalWalter Ferretti0 - 1L
Thống kê phong độ Deportivo Ocotal gần đây, KQ Deportivo Ocotal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Deportivo Ocotal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nicaragua | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Nicaragua | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Deportivo Ocotal gần đây: theo giải đấu
-
01/05/20251 Deportivo OcotalDiriangen0 - 2L
-
28/04/2025HYH Export Sebaco FCDeportivo Ocotal0 - 1L
-
17/04/2025Real EsteliDeportivo Ocotal2 - 0L
-
14/04/2025UNAN ManaguaDeportivo Ocotal3 - 0L
-
07/04/2025Deportivo OcotalRancho Santana FC2 - 0W
-
31/03/20251 Deportivo OcotalWalter Ferretti1 - 2D
-
16/03/2025Deportivo OcotalJalapa0 - 0W
-
09/03/2025Matagalpa FCDeportivo Ocotal2 - 0L
-
11/04/2025Walter FerrettiDeportivo Ocotal 10 - 2W
-
06/03/2025Deportivo OcotalWalter Ferretti0 - 1L
- Kết quả Deportivo Ocotal mới nhất ở giải VĐQG Nicaragua
- Kết quả Deportivo Ocotal mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nicaragua
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Deportivo Ocotal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Ocotal (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Deportivo Ocotal (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 9 | T T T |
2 | Real Esteli | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H T |
3 | Managua FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T B H T |
4 | Matagalpa FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B H |
5 | Walter Ferretti | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
6 | Real Madriz FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T B |
7 | HYH Export Sebaco FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T B B |
8 | Jalapa | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 3 | B B B T |
9 | UNAN Managua | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 2 | B H B H |
10 | Rancho Santana FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nicaragua