Phong độ Diriangen gần đây, KQ Diriangen mới nhất
Phong độ Diriangen gần đây
-
01/08/2025DiriangenCSD Municipal1 - 0D
-
27/07/2025UNAN ManaguaDiriangen0 - 3W
-
24/07/2025JalapaDiriangen2 - 1W
-
19/07/2025DiriangenRancho Santana FC2 - 0W
-
12/05/2025Managua FCDiriangen2 - 1L
-
09/05/2025DiriangenManagua FC0 - 1D
-
05/05/2025DiriangenMatagalpa FC1 - 0W
-
16/07/2025DiriangenReal Esteli0 - 0W
-
13/07/2025DiriangenUNAN Managua1 - 0W
-
04/07/2025Managua FCDiriangen0 - 1W
Thống kê phong độ Diriangen gần đây, KQ Diriangen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Diriangen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nicaragua | 6 | 4 | 1 | 1 |
- CONCACAF Central American Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Nicaragua | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Diriangen gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025UNAN ManaguaDiriangen0 - 3W
-
24/07/2025JalapaDiriangen2 - 1W
-
19/07/2025DiriangenRancho Santana FC2 - 0W
-
12/05/2025Managua FCDiriangen2 - 1L
-
09/05/2025DiriangenManagua FC0 - 1D
-
05/05/2025DiriangenMatagalpa FC1 - 0W
-
01/08/2025DiriangenCSD Municipal1 - 0D
-
16/07/2025DiriangenReal Esteli0 - 0W
-
13/07/2025DiriangenUNAN Managua1 - 0W
-
04/07/2025Managua FCDiriangen0 - 1W
- Kết quả Diriangen mới nhất ở giải VĐQG Nicaragua
- Kết quả Diriangen mới nhất ở giải CONCACAF Central American Cup
- Kết quả Diriangen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nicaragua
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diriangen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diriangen (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Diriangen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 9 | T T T |
2 | Real Esteli | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H T |
3 | Walter Ferretti | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
4 | Real Madriz FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T T |
5 | Matagalpa FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B |
6 | Managua FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T B H |
7 | HYH Export Sebaco FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
8 | UNAN Managua | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | B H B |
9 | Rancho Santana FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H |
10 | Jalapa | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0 | B B B |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nicaragua