Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây, KQ HYH Export Sebaco FC mới nhất
Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây
-
27/07/2025Walter FerrettiHYH Export Sebaco FC0 - 0L
-
24/07/20251 HYH Export Sebaco FCManagua FC0 - 0W
-
18/07/2025Matagalpa FCHYH Export Sebaco FC1 - 1L
-
11/05/2025Real EsteliHYH Export Sebaco FC0 - 0L
-
08/05/2025HYH Export Sebaco FCReal Esteli1 - 1L
-
05/05/2025Walter FerrettiHYH Export Sebaco FC1 - 2W
-
01/05/2025Rancho Santana FCHYH Export Sebaco FC0 - 1D
-
28/04/2025HYH Export Sebaco FCDeportivo Ocotal0 - 1W
-
16/04/2025HYH Export Sebaco FCJalapa0 - 0D
-
13/04/2025Real EsteliHYH Export Sebaco FC1 - 0L
Thống kê phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây, KQ HYH Export Sebaco FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nicaragua | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025Walter FerrettiHYH Export Sebaco FC0 - 0L
-
24/07/20251 HYH Export Sebaco FCManagua FC0 - 0W
-
18/07/2025Matagalpa FCHYH Export Sebaco FC1 - 1L
-
11/05/2025Real EsteliHYH Export Sebaco FC0 - 0L
-
08/05/2025HYH Export Sebaco FCReal Esteli1 - 1L
-
05/05/2025Walter FerrettiHYH Export Sebaco FC1 - 2W
-
01/05/2025Rancho Santana FCHYH Export Sebaco FC0 - 1D
-
28/04/2025HYH Export Sebaco FCDeportivo Ocotal0 - 1W
-
16/04/2025HYH Export Sebaco FCJalapa0 - 0D
-
13/04/2025Real EsteliHYH Export Sebaco FC1 - 0L
- Kết quả HYH Export Sebaco FC mới nhất ở giải VĐQG Nicaragua
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HYH Export Sebaco FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HYH Export Sebaco FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
HYH Export Sebaco FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 9 | T T T |
2 | Real Esteli | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H T |
3 | Walter Ferretti | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
4 | Real Madriz FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T T |
5 | Matagalpa FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B |
6 | Managua FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T B H |
7 | HYH Export Sebaco FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
8 | UNAN Managua | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | B H B |
9 | Rancho Santana FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H |
10 | Jalapa | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0 | B B B |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nicaragua