Phong độ AC Oulu gần đây, KQ AC Oulu mới nhất
Phong độ AC Oulu gần đây
-
10/06/2025AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1D
-
Pen [7-6]
-
28/05/2025AC OuluVantaa0 - 1W
-
07/05/2025JS HerculesAC Oulu0 - 2W
-
31/05/20251 AC OuluSJK Seinajoen0 - 0D
-
24/05/2025Ilves TampereAC Oulu0 - 0D
-
17/05/2025AC OuluIFK Mariehamn0 - 0L
-
10/05/2025AC OuluGnistan Helsinki 10 - 0L
-
02/05/20251 KTP KotkaAC Oulu0 - 1W
-
26/04/20251 AC OuluInter Turku1 - 2L
-
23/04/2025SJK SeinajoenAC Oulu1 - 1L
Thống kê phong độ AC Oulu gần đây, KQ AC Oulu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ AC Oulu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ AC Oulu gần đây: theo giải đấu
-
31/05/20251 AC OuluSJK Seinajoen0 - 0D
-
24/05/2025Ilves TampereAC Oulu0 - 0D
-
17/05/2025AC OuluIFK Mariehamn0 - 0L
-
10/05/2025AC OuluGnistan Helsinki 10 - 0L
-
02/05/20251 KTP KotkaAC Oulu0 - 1W
-
26/04/20251 AC OuluInter Turku1 - 2L
-
23/04/2025SJK SeinajoenAC Oulu1 - 1L
-
10/06/2025AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1D
-
Pen [7-6]
-
28/05/2025AC OuluVantaa0 - 1W
-
07/05/2025JS HerculesAC Oulu0 - 2W
- Kết quả AC Oulu mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả AC Oulu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Oulu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Oulu (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
AC Oulu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T B B H |
2 | Inter Turku | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 6 | 12 | 21 | T H H T T T |
3 | Ilves Tampere | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 19 | B T B T H T |
4 | HJK Helsinki | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 17 | H T T T T H |
5 | SJK Seinajoen | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H B B H |
6 | Vaasa VPS | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | B T T H T B |
7 | FC Haka | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B B B H T |
8 | Gnistan Helsinki | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T T H H B |
9 | IFK Mariehamn | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | T B H T B H |
10 | Jaro | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 8 | B T B H H B |
11 | KTP Kotka | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 22 | -13 | 6 | T B B B H H |
12 | AC Oulu | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 5 | B T B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: