Phong độ AC Oulu gần đây, KQ AC Oulu mới nhất
Phong độ AC Oulu gần đây
-
26/07/2025IFK MariehamnAC Oulu0 - 0W
-
20/07/2025HJK HelsinkiAC Oulu2 - 0L
-
13/07/2025AC OuluKTP Kotka0 - 1W
-
04/07/2025AC OuluKuPs1 - 0D
-
29/06/2025AC OuluVaasa VPS1 - 1W
-
19/06/2025JaroAC Oulu 10 - 0L
-
14/06/2025AC OuluHJK Helsinki0 - 1L
-
31/05/20251 AC OuluSJK Seinajoen0 - 0D
-
24/06/2025AC OuluSJK Seinajoen1 - 0W
-
10/06/2025AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1D
-
Pen [7-6]
Thống kê phong độ AC Oulu gần đây, KQ AC Oulu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ AC Oulu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ AC Oulu gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025IFK MariehamnAC Oulu0 - 0W
-
20/07/2025HJK HelsinkiAC Oulu2 - 0L
-
13/07/2025AC OuluKTP Kotka0 - 1W
-
04/07/2025AC OuluKuPs1 - 0D
-
29/06/2025AC OuluVaasa VPS1 - 1W
-
19/06/2025JaroAC Oulu 10 - 0L
-
14/06/2025AC OuluHJK Helsinki0 - 1L
-
31/05/20251 AC OuluSJK Seinajoen0 - 0D
-
24/06/2025AC OuluSJK Seinajoen1 - 0W
-
10/06/2025AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1D
-
Pen [7-6]
- Kết quả AC Oulu mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả AC Oulu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Oulu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Oulu (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
AC Oulu (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 17 | 10 | 7 | 0 | 36 | 13 | 23 | 37 | H H T T H T |
2 | Ilves Tampere | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 19 | 18 | 35 | B T T H T T |
3 | HJK Helsinki | 17 | 10 | 2 | 5 | 39 | 20 | 19 | 32 | T B B T T T |
4 | KuPs | 17 | 9 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 31 | B B T T H H |
5 | SJK Seinajoen | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 28 | T T T H T B |
6 | Vaasa VPS | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 27 | -1 | 20 | B B B B H H |
7 | Gnistan Helsinki | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 31 | -8 | 20 | H B H T B B |
8 | IFK Mariehamn | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 32 | -16 | 17 | T B H H H B |
9 | Jaro | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | B T H B B H |
10 | FC Haka | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 16 | B T B B H B |
11 | AC Oulu | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 35 | -12 | 15 | B T H T B T |
12 | KTP Kotka | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 40 | -19 | 14 | T B H B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: