Phong độ Aland United Nữ gần đây, KQ Aland United Nữ mới nhất
Phong độ Aland United Nữ gần đây
-
07/06/2025Jyvaskylan Pallokerho NữAland United Nữ2 - 2W
-
24/05/2025KuPs NữAland United Nữ2 - 0L
-
17/05/2025Aland United NữPK-35 RY Nữ0 - 0W
-
11/05/2025Aland United NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Aland United NữHJK Helsinki Nữ0 - 0D
-
26/04/2025Aland United NữHPS Nữ 11 - 1W
-
18/10/2024HJK Helsinki NữAland United Nữ3 - 0L
-
13/10/2024Aland United NữHPS Nữ1 - 2L
-
29/03/2025HJK Helsinki NữAland United Nữ0 - 0L
-
01/02/2025AIK Solna NữAland United Nữ3 - 0L
Thống kê phong độ Aland United Nữ gần đây, KQ Aland United Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Aland United Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Phần Lan nữ | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Phần Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Aland United Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025AIK Solna NữAland United Nữ3 - 0L
-
07/06/2025Jyvaskylan Pallokerho NữAland United Nữ2 - 2W
-
24/05/2025KuPs NữAland United Nữ2 - 0L
-
17/05/2025Aland United NữPK-35 RY Nữ0 - 0W
-
11/05/2025Aland United NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Aland United NữHJK Helsinki Nữ0 - 0D
-
26/04/2025Aland United NữHPS Nữ 11 - 1W
-
18/10/2024HJK Helsinki NữAland United Nữ3 - 0L
-
13/10/2024Aland United NữHPS Nữ1 - 2L
-
29/03/2025HJK Helsinki NữAland United Nữ0 - 0L
- Kết quả Aland United Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Aland United Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
- Kết quả Aland United Nữ mới nhất ở giải Cúp Phần Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aland United Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aland United Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Aland United Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 19 | H T T T T T |
2 | KuPs (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | T T T T H H |
3 | Aland United (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
4 | HPS (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 12 | 5 | 10 | T T B B T H |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T B H H T B |
6 | VIFK Vaasa (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 13 | -8 | 8 | T B B H T H |
7 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B H B B B B |
8 | PK-35 RY (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 12 | -10 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: