Phong độ HIFK gần đây, KQ HIFK mới nhất
Phong độ HIFK gần đây
-
29/07/2025PPJ/LauttasaariHIFK0 - 1W
-
24/07/2025Toolon TaistoHIFK0 - 1W
-
06/07/2025HIFKHJK/Kantsu 942 - 1W
-
25/06/2025PKKU IIHIFK1 - 1W
-
12/06/2025MPS Atletico MalmiHIFK0 - 2W
-
07/06/2025HIFKTuPS4 - 0W
-
24/05/2025HIFKJäPS/470 - 0W
-
16/05/2025LPS HelsinkiHIFK 11 - 0L
-
10/05/2025TiPSHIFK1 - 1W
-
29/05/2025JaroHIFK4 - 0L
Thống kê phong độ HIFK gần đây, KQ HIFK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ HIFK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 4 Phần Lan | 9 | 8 | 0 | 1 |
Phong độ HIFK gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2025JaroHIFK4 - 0L
-
29/07/2025PPJ/LauttasaariHIFK0 - 1W
-
24/07/2025Toolon TaistoHIFK0 - 1W
-
06/07/2025HIFKHJK/Kantsu 942 - 1W
-
25/06/2025PKKU IIHIFK1 - 1W
-
12/06/2025MPS Atletico MalmiHIFK0 - 2W
-
07/06/2025HIFKTuPS4 - 0W
-
24/05/2025HIFKJäPS/470 - 0W
-
16/05/2025LPS HelsinkiHIFK 11 - 0L
-
10/05/2025TiPSHIFK1 - 1W
- Kết quả HIFK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả HIFK mới nhất ở giải Hạng 4 Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HIFK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HIFK (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
HIFK (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 28 | 20 | 41 | T B T H T T |
2 | Lahti | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 19 | 13 | 37 | T T T H H B |
3 | Ekenas IF Fotboll | 17 | 9 | 3 | 5 | 33 | 23 | 10 | 30 | T H T T B B |
4 | Klubi 04 Helsinki | 17 | 7 | 5 | 5 | 35 | 30 | 5 | 26 | H B H H T H |
5 | PK-35 Vantaa | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T B H T H H |
6 | JIPPO | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T B H H T H |
7 | SJK Akatemia | 17 | 5 | 3 | 9 | 31 | 30 | 1 | 18 | B B B B T T |
8 | JaPS | 17 | 4 | 6 | 7 | 28 | 41 | -13 | 18 | B T H B B T |
9 | KaPa | 17 | 2 | 5 | 10 | 26 | 47 | -21 | 11 | B T H B H H |
10 | SalPa | 17 | 1 | 3 | 13 | 13 | 34 | -21 | 6 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: