Phong độ Ilves Tampere gần đây, KQ Ilves Tampere mới nhất
Phong độ Ilves Tampere gần đây
-
27/04/2025IFK MariehamnIlves Tampere 12 - 0L
-
19/04/2025KTP KotkaIlves Tampere0 - 1W
-
12/04/2025Ilves TampereJaro2 - 0W
-
05/04/2025Ilves TampereHJK Helsinki1 - 2W
-
28/03/2025Ilves TampereGnistan Helsinki0 - 0W
-
22/03/2025Ilves TampereKTP Kotka0 - 1L
-
14/03/2025Ilves TampereAC Oulu3 - 0W
-
08/03/2025Ilves TampereInter Turku 10 - 2L
-
22/02/2025Ilves TampereJaro0 - 0W
-
15/02/2025Ilves TampereVaasa VPS0 - 0W
Thống kê phong độ Ilves Tampere gần đây, KQ Ilves Tampere mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Ilves Tampere gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Phần Lan | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Ilves Tampere gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025Ilves TampereGnistan Helsinki0 - 0W
-
22/03/2025Ilves TampereKTP Kotka0 - 1L
-
14/03/2025Ilves TampereAC Oulu3 - 0W
-
27/04/2025IFK MariehamnIlves Tampere 12 - 0L
-
19/04/2025KTP KotkaIlves Tampere0 - 1W
-
12/04/2025Ilves TampereJaro2 - 0W
-
05/04/2025Ilves TampereHJK Helsinki1 - 2W
-
08/03/2025Ilves TampereInter Turku 10 - 2L
-
22/02/2025Ilves TampereJaro0 - 0W
-
15/02/2025Ilves TampereVaasa VPS0 - 0W
- Kết quả Ilves Tampere mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ilves Tampere mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả Ilves Tampere mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ilves Tampere gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilves Tampere (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Ilves Tampere (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | SJK Seinajoen | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Inter Turku | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
4 | Ilves Tampere | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 9 | T T T B |
5 | FC Haka | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T B T H |
6 | IFK Mariehamn | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 | B T B B T |
7 | Vaasa VPS | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 4 | T H B B |
8 | KTP Kotka | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 | B H B T |
9 | HJK Helsinki | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B B T |
10 | Jaro | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B B |
11 | Gnistan Helsinki | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T B |
12 | AC Oulu | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: