Phong độ ONS Nữ gần đây, KQ ONS Nữ mới nhất
Phong độ ONS Nữ gần đây
-
19/07/2025ONS NữEBK Espoo Nữ0 - 2L
-
13/07/2025ONS NữHonka Espoo Nữ0 - 0D
-
05/07/2025Helsinki B NữONS Nữ0 - 0L
-
29/06/2025ONS NữIlves Tampere Nữ0 - 1L
-
24/06/2025Rovaniemi NữONS Nữ1 - 0L
-
14/06/2025ONS NữTPS Turku Nữ0 - 1W
-
08/06/2025Lahti s NữONS Nữ0 - 1W
-
29/05/2025EBK Espoo NữONS Nữ3 - 0L
-
24/05/2025ONS NữKTP Kotka Nữ0 - 0L
-
18/05/2025ONS NữPK Keski Uusimaa Nữ 11 - 0W
Thống kê phong độ ONS Nữ gần đây, KQ ONS Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ ONS Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- nữ Phần Lan | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ ONS Nữ gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025ONS NữEBK Espoo Nữ0 - 2L
-
13/07/2025ONS NữHonka Espoo Nữ0 - 0D
-
05/07/2025Helsinki B NữONS Nữ0 - 0L
-
29/06/2025ONS NữIlves Tampere Nữ0 - 1L
-
24/06/2025Rovaniemi NữONS Nữ1 - 0L
-
14/06/2025ONS NữTPS Turku Nữ0 - 1W
-
08/06/2025Lahti s NữONS Nữ0 - 1W
-
29/05/2025EBK Espoo NữONS Nữ3 - 0L
-
24/05/2025ONS NữKTP Kotka Nữ0 - 0L
-
18/05/2025ONS NữPK Keski Uusimaa Nữ 11 - 0W
- Kết quả ONS Nữ mới nhất ở giải nữ Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ONS Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ONS Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
ONS Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 44 | 5 | 39 | 34 | T T T T T T |
2 | HPS (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 32 | 20 | 12 | 22 | H T T T B T |
3 | Aland United (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 21 | H B B T T T |
4 | KuPs (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 20 | H B B T T B |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | B B T B T B |
6 | VIFK Vaasa (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 30 | -17 | 13 | H T B B B H |
7 | PK-35 RY (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 21 | -11 | 6 | B T H B B H |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 5 | T B H B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: