Phong độ ONS Nữ gần đây, KQ ONS Nữ mới nhất
Phong độ ONS Nữ gần đây
-
14/06/2025ONS NữTPS Turku Nữ0 - 1W
-
08/06/2025Lahti s NữONS Nữ0 - 1W
-
29/05/2025EBK Espoo NữONS Nữ3 - 0L
-
24/05/2025ONS NữKTP Kotka Nữ0 - 0L
-
18/05/2025ONS NữPK Keski Uusimaa Nữ 11 - 0W
-
10/05/2025Honka Espoo NữONS Nữ 10 - 0L
-
04/05/2025ONS NữHelsinki B Nữ1 - 0W
-
26/04/2025Ilves Tampere NữONS Nữ1 - 1L
-
19/04/2025PK Keski Uusimaa NữONS Nữ0 - 1W
-
16/04/2025ONS NữRovaniemi Nữ1 - 2W
Thống kê phong độ ONS Nữ gần đây, KQ ONS Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ ONS Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- nữ Phần Lan | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ ONS Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025ONS NữTPS Turku Nữ0 - 1W
-
08/06/2025Lahti s NữONS Nữ0 - 1W
-
29/05/2025EBK Espoo NữONS Nữ3 - 0L
-
24/05/2025ONS NữKTP Kotka Nữ0 - 0L
-
18/05/2025ONS NữPK Keski Uusimaa Nữ 11 - 0W
-
10/05/2025Honka Espoo NữONS Nữ 10 - 0L
-
04/05/2025ONS NữHelsinki B Nữ1 - 0W
-
26/04/2025Ilves Tampere NữONS Nữ1 - 1L
-
19/04/2025PK Keski Uusimaa NữONS Nữ0 - 1W
-
16/04/2025ONS NữRovaniemi Nữ1 - 2W
- Kết quả ONS Nữ mới nhất ở giải nữ Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ONS Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ONS Nữ (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
ONS Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 19 | H T T T T T |
2 | KuPs (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | T T T T H H |
3 | Aland United (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
4 | HPS (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 12 | 5 | 10 | T T B B T H |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T B H H T B |
6 | VIFK Vaasa (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 13 | -8 | 8 | T B B H T H |
7 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B H B B B B |
8 | PK-35 RY (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 12 | -10 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: