Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây, KQ PK-35 RY Nữ mới nhất
Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây
-
26/04/2025PK-35 Vantaa NữPK-35 RY Nữ1 - 0L
-
18/10/2024Ilves Tampere NữPK-35 RY Nữ0 - 2W
-
12/10/2024PK-35 RY NữPK-35 Vantaa Nữ0 - 0D
-
06/10/2024PK-35 RY NữPK Keski Uusimaa Nữ2 - 0W
-
02/10/2024Honka Espoo NữPK-35 RY Nữ0 - 1W
-
29/09/20241 Jyvaskylan Pallokerho NữPK-35 RY Nữ1 - 0L
-
31/08/2024PK-35 RY NữHonka Espoo Nữ1 - 0W
-
25/08/2024Ilves Tampere NữPK-35 RY Nữ0 - 1W
-
17/08/2024PK-35 RY NữAland United Nữ0 - 0L
-
23/02/2025PK-35 RY NữAIK Solna Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ PK-35 RY Nữ gần đây, KQ PK-35 RY Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ PK-35 RY Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Phần Lan nữ | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025PK-35 RY NữAIK Solna Nữ1 - 0W
-
26/04/2025PK-35 Vantaa NữPK-35 RY Nữ1 - 0L
-
18/10/2024Ilves Tampere NữPK-35 RY Nữ0 - 2W
-
12/10/2024PK-35 RY NữPK-35 Vantaa Nữ0 - 0D
-
06/10/2024PK-35 RY NữPK Keski Uusimaa Nữ2 - 0W
-
02/10/2024Honka Espoo NữPK-35 RY Nữ0 - 1W
-
29/09/20241 Jyvaskylan Pallokerho NữPK-35 RY Nữ1 - 0L
-
31/08/2024PK-35 RY NữHonka Espoo Nữ1 - 0W
-
25/08/2024Ilves Tampere NữPK-35 RY Nữ0 - 1W
-
17/08/2024PK-35 RY NữAland United Nữ0 - 0L
- Kết quả PK-35 RY Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PK-35 RY Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PK-35 RY Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 RY Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
PK-35 RY Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Aland United (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | VIFK Vaasa (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | PK-35 Vantaa (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | HPS (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
6 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | PK-35 RY (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | KuPs (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: