Phong độ Nantes gần đây, KQ Nantes mới nhất
Phong độ Nantes gần đây
-
26/07/2025NantesRennes1 - 2L
-
19/07/2025NantesGuingamp1 - 1L
-
12/07/2025NantesStade Lavallois MFC0 - 0W
-
18/05/2025NantesMontpellier2 - 0W
-
11/05/2025AJ AuxerreNantes1 - 0D
-
04/05/2025NantesAngers0 - 0L
-
27/04/2025NantesToulouse 10 - 0D
-
23/04/2025NantesPSG0 - 1D
-
19/04/2025RennesNantes 11 - 0L
-
05/04/2025NiceNantes1 - 2W
Thống kê phong độ Nantes gần đây, KQ Nantes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Nantes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Nantes gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025NantesMontpellier2 - 0W
-
11/05/2025AJ AuxerreNantes1 - 0D
-
04/05/2025NantesAngers0 - 0L
-
27/04/2025NantesToulouse 10 - 0D
-
23/04/2025NantesPSG0 - 1D
-
19/04/2025RennesNantes 11 - 0L
-
05/04/2025NiceNantes1 - 2W
-
26/07/2025NantesRennes1 - 2L
-
19/07/2025NantesGuingamp1 - 1L
-
12/07/2025NantesStade Lavallois MFC0 - 0W
- Kết quả Nantes mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Nantes mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nantes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Nantes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Angers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Paris Saint Germain (PSG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Stade Brestois | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Le Havre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Rennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Strasbourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Toulouse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: