Phong độ IF Fuglafjordur gần đây, KQ IF Fuglafjordur mới nhất
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây
-
01/05/2025KI Klaksvik IIIF Fuglafjordur1 - 0W
-
17/04/2025IF FuglafjordurSkala Itrottarfelag1 - 0L
-
15/03/2025B36 Torshavn IIIF Fuglafjordur0 - 1D
-
09/04/2025Toftir B68IF Fuglafjordur1 - 0L
-
26/10/2024IF FuglafjordurKI Klaksvik0 - 1L
-
20/10/202407 Vestur SorvagurIF Fuglafjordur2 - 1L
-
04/10/2024Vikingur GotuIF Fuglafjordur 11 - 0L
-
28/09/2024IF FuglafjordurToftir B681 - 1L
-
22/09/2024NSI RunavikIF Fuglafjordur 11 - 0L
-
15/09/20241 EB StreymurIF Fuglafjordur 11 - 0L
Thống kê phong độ IF Fuglafjordur gần đây, KQ IF Fuglafjordur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ IF Fuglafjordur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Quần đảo Faroe | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 6 | 0 | 0 | 6 |
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025KI Klaksvik IIIF Fuglafjordur1 - 0W
-
17/04/2025IF FuglafjordurSkala Itrottarfelag1 - 0L
-
15/03/2025B36 Torshavn IIIF Fuglafjordur0 - 1D
-
09/04/2025Toftir B68IF Fuglafjordur1 - 0L
-
26/10/2024IF FuglafjordurKI Klaksvik0 - 1L
-
20/10/202407 Vestur SorvagurIF Fuglafjordur2 - 1L
-
04/10/2024Vikingur GotuIF Fuglafjordur 11 - 0L
-
28/09/2024IF FuglafjordurToftir B681 - 1L
-
22/09/2024NSI RunavikIF Fuglafjordur 11 - 0L
-
15/09/20241 EB StreymurIF Fuglafjordur 11 - 0L
- Kết quả IF Fuglafjordur mới nhất ở giải VĐQG Quần đảo Faroe
- Kết quả IF Fuglafjordur mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả IF Fuglafjordur mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IF Fuglafjordur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Fuglafjordur (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
IF Fuglafjordur (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 13 | 12 | 1 | 0 | 45 | 7 | 38 | 37 | T T H T T T |
2 | HB Torshavn | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 23 | 7 | 28 | B T H T T T |
3 | NSI Runavik | 12 | 9 | 0 | 3 | 51 | 16 | 35 | 27 | T T B T B B |
4 | Vikingur Gotu | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | T B T T B T |
5 | B36 Torshavn | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 20 | T B T B H T |
6 | EB Streymur | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 20 | T T B H T T |
7 | Toftir B68 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 14 | T H T B T B |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 13 | 2 | 1 | 10 | 15 | 25 | -10 | 7 | B B T T B B |
9 | FC Suduroy | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 32 | -24 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 42 | -32 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe