Phong độ Chindia Targoviste gần đây, KQ Chindia Targoviste mới nhất
Phong độ Chindia Targoviste gần đây
-
26/07/2025Chindia TargovisteCSA Steaua Bucuresti 10 - 1D
-
12/07/2025Concordia ChiajnaChindia Targoviste0 - 1W
-
24/05/2025Chindia TargovisteACS Dumbravita0 - 2W
-
17/05/20251 ACS DumbravitaChindia Targoviste0 - 1W
-
10/05/2025Chindia TargovisteCSM Slatina1 - 1D
-
03/05/2025AfumatiChindia Targoviste 10 - 1W
-
26/04/2025Chindia TargovisteCeahlaul Piatra Neamt2 - 2W
-
18/04/2025MuscelChindia Targoviste0 - 0D
-
12/04/2025Chindia TargovisteACS Viitorul Selimbar1 - 0D
-
29/03/2025Concordia ChiajnaChindia Targoviste2 - 0L
Thống kê phong độ Chindia Targoviste gần đây, KQ Chindia Targoviste mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Chindia Targoviste gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Romania | 8 | 4 | 3 | 1 |
Phong độ Chindia Targoviste gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Chindia TargovisteCSA Steaua Bucuresti 10 - 1D
-
12/07/2025Concordia ChiajnaChindia Targoviste0 - 1W
-
24/05/2025Chindia TargovisteACS Dumbravita0 - 2W
-
17/05/20251 ACS DumbravitaChindia Targoviste0 - 1W
-
10/05/2025Chindia TargovisteCSM Slatina1 - 1D
-
03/05/2025AfumatiChindia Targoviste 10 - 1W
-
26/04/2025Chindia TargovisteCeahlaul Piatra Neamt2 - 2W
-
18/04/2025MuscelChindia Targoviste0 - 0D
-
12/04/2025Chindia TargovisteACS Viitorul Selimbar1 - 0D
-
29/03/2025Concordia ChiajnaChindia Targoviste2 - 0L
- Kết quả Chindia Targoviste mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Chindia Targoviste mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chindia Targoviste gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chindia Targoviste (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Chindia Targoviste (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Concordia Chiajna | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Afumati | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | ACS Dumbravita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Scolar Resita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Voluntari | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | FC Bihor Oradea | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | FCM Targu Mures | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | FC Gloria Bistrita | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Corvinul Hunedoara | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | CSM Politehnica Iasi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | FC Bacau | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
17 | CSM Satu Mare | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | AFC Metalul Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | CS Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
20 | ACS Viitorul Selimbar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | Tunari | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
22 | Muscelul Campulung 2022 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania