Phong độ Chindia Targoviste gần đây, KQ Chindia Targoviste mới nhất
Phong độ Chindia Targoviste gần đây
-
26/04/2025Chindia TargovisteCeahlaul Piatra Neamt2 - 2W
-
18/04/2025MuscelChindia Targoviste0 - 0D
-
12/04/2025Chindia TargovisteACS Viitorul Selimbar1 - 0D
-
29/03/2025Concordia ChiajnaChindia Targoviste2 - 0L
-
15/03/2025Chindia TargovisteCorvinul Hunedoara0 - 1L
-
01/03/2025Chindia TargovisteConcordia Chiajna0 - 0D
-
22/02/2025CSM SlatinaChindia Targoviste0 - 0D
-
14/12/2024Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1L
-
06/12/2024FC Bihor OradeaChindia Targoviste1 - 0L
-
30/11/2024Chindia TargovisteCSM Focsani0 - 1D
Thống kê phong độ Chindia Targoviste gần đây, KQ Chindia Targoviste mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Chindia Targoviste gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Romania | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Chindia Targoviste gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Chindia TargovisteCeahlaul Piatra Neamt2 - 2W
-
18/04/2025MuscelChindia Targoviste0 - 0D
-
12/04/2025Chindia TargovisteACS Viitorul Selimbar1 - 0D
-
29/03/2025Concordia ChiajnaChindia Targoviste2 - 0L
-
15/03/2025Chindia TargovisteCorvinul Hunedoara0 - 1L
-
01/03/2025Chindia TargovisteConcordia Chiajna0 - 0D
-
22/02/2025CSM SlatinaChindia Targoviste0 - 0D
-
14/12/2024Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1L
-
06/12/2024FC Bihor OradeaChindia Targoviste1 - 0L
-
30/11/2024Chindia TargovisteCSM Focsani0 - 1D
- Kết quả Chindia Targoviste mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chindia Targoviste gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chindia Targoviste (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Chindia Targoviste (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 32 | T H H B |
3 | Afumati | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 31 | T B H B |
4 | Concordia Chiajna | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 30 | T B B H T |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 25 | B T H T |
6 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 23 | B H H T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania