Phong độ CS Mioveni gần đây, KQ CS Mioveni mới nhất
Phong độ CS Mioveni gần đây
-
07/09/2024Rapid WienCS Mioveni1 - 2W
-
27/07/2024CS MioveniUnirea Bascov2 - 0W
-
24/07/2024CS MioveniTunari1 - 0W
-
17/07/2024CS MioveniMuscel0 - 0W
-
13/07/2024CS MioveniACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 0D
-
14/08/2024CSM Ramnicu ValceaCS Mioveni1 - 1L
-
25/05/2024CS MioveniFC Botosani0 - 0L
-
18/05/2024FC BotosaniCS Mioveni0 - 0L
-
11/05/2024CS MioveniCorvinul Hunedoara1 - 0W
-
08/05/2024ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni1 - 2D
Thống kê phong độ CS Mioveni gần đây, KQ CS Mioveni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ CS Mioveni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ CS Mioveni gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024CS MioveniFC Botosani0 - 0L
-
18/05/2024FC BotosaniCS Mioveni0 - 0L
-
07/09/2024Rapid WienCS Mioveni1 - 2W
-
27/07/2024CS MioveniUnirea Bascov2 - 0W
-
24/07/2024CS MioveniTunari1 - 0W
-
17/07/2024CS MioveniMuscel0 - 0W
-
13/07/2024CS MioveniACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 0D
-
14/08/2024CSM Ramnicu ValceaCS Mioveni1 - 1L
-
11/05/2024CS MioveniCorvinul Hunedoara1 - 0W
-
08/05/2024ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni1 - 2D
- Kết quả CS Mioveni mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả CS Mioveni mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CS Mioveni mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả CS Mioveni mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Mioveni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Mioveni (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
CS Mioveni (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 32 | T H H B |
3 | Afumati | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 31 | T B H B |
4 | Concordia Chiajna | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 30 | T B B H T |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 25 | B T H T |
6 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 23 | B H H T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania