Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây, KQ CSA Steaua Bucuresti mới nhất
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
-
02/08/2025TunariCSA Steaua Bucuresti0 - 0W
-
18/05/2025CSA Steaua BucurestiScolar Resita0 - 1L
-
11/05/20251 MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti0 - 1W
-
04/05/2025FC VoluntariCSA Steaua Bucuresti1 - 0L
-
30/04/2025CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0D
-
24/04/2025ArgesCSA Steaua Bucuresti 12 - 1L
-
26/07/2025Chindia TargovisteCSA Steaua Bucuresti 10 - 1D
-
17/07/2025Belasitsa PetrichCSA Steaua Bucuresti0 - 0W
-
15/07/2025Marek DupnitzaCSA Steaua Bucuresti0 - 0W
-
04/07/2025CSA Steaua BucurestiAfumati1 - 2W
Thống kê phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây, KQ CSA Steaua Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Romania | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Chindia TargovisteCSA Steaua Bucuresti 10 - 1D
-
17/07/2025Belasitsa PetrichCSA Steaua Bucuresti0 - 0W
-
15/07/2025Marek DupnitzaCSA Steaua Bucuresti0 - 0W
-
04/07/2025CSA Steaua BucurestiAfumati1 - 2W
-
02/08/2025TunariCSA Steaua Bucuresti0 - 0W
-
18/05/2025CSA Steaua BucurestiScolar Resita0 - 1L
-
11/05/20251 MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti0 - 1W
-
04/05/2025FC VoluntariCSA Steaua Bucuresti1 - 0L
-
30/04/2025CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0D
-
24/04/2025ArgesCSA Steaua Bucuresti 12 - 1L
- Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSA Steaua Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Metalul Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | CSM Satu Mare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | CSM Slatina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | CS Dinamo Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Bacau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Afumati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FC Bihor Oradea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ACS Dumbravita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Gloria Bistrita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | CSM Politehnica Iasi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Muscelul Campulung 2022 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | FCM Targu Mures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania