Phong độ Gloria Buzau gần đây, KQ Gloria Buzau mới nhất
Phong độ Gloria Buzau gần đây
-
17/05/2025UTA AradGloria Buzau0 - 0D
-
09/05/2025Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia0 - 1L
-
03/05/2025Farul ConstantaGloria Buzau1 - 0L
-
27/04/2025Gloria BuzauFC Botosani0 - 1L
-
21/04/2025Petrolul PloiestiGloria Buzau2 - 0L
-
11/04/2025Gloria BuzauCSM Politehnica Iasi0 - 1L
-
06/04/2025HermannstadtGloria Buzau0 - 2W
-
31/03/2025Gloria BuzauFC Otelul Galati0 - 2L
-
18/03/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheGloria Buzau1 - 1W
-
09/03/2025CFR ClujGloria Buzau3 - 0L
Thống kê phong độ Gloria Buzau gần đây, KQ Gloria Buzau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Gloria Buzau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Gloria Buzau gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025UTA AradGloria Buzau0 - 0D
-
09/05/2025Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia0 - 1L
-
03/05/2025Farul ConstantaGloria Buzau1 - 0L
-
27/04/2025Gloria BuzauFC Botosani0 - 1L
-
21/04/2025Petrolul PloiestiGloria Buzau2 - 0L
-
11/04/2025Gloria BuzauCSM Politehnica Iasi0 - 1L
-
06/04/2025HermannstadtGloria Buzau0 - 2W
-
31/03/2025Gloria BuzauFC Otelul Galati0 - 2L
-
18/03/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheGloria Buzau1 - 1W
-
09/03/2025CFR ClujGloria Buzau3 - 0L
- Kết quả Gloria Buzau mới nhất ở giải VĐQG Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gloria Buzau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gloria Buzau (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Gloria Buzau (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Gloria Bistrita | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | FCM Targu Mures | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | Tunari | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
4 | CSM Satu Mare | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
5 | CS Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
6 | FC Bacau | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
7 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
8 | Scolar Resita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
9 | FC Voluntari | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
10 | Corvinul Hunedoara | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Afumati | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
14 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | CSM Politehnica Iasi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | AFC Metalul Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Concordia Chiajna | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | FC Bihor Oradea | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
19 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ACS Viitorul Selimbar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | ACS Dumbravita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
22 | Muscelul Campulung 2022 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania