Phong độ Minaur Baia Mare gần đây, KQ Minaur Baia Mare mới nhất
Phong độ Minaur Baia Mare gần đây
-
26/07/2025Minaur Baia MareOlimpia Satu Mare0 - 0W
-
12/02/2025Cigand SEMinaur Baia Mare0 - 2W
-
24/05/2025Minaur Baia MareFC Timisoara1 - 1L
-
21/05/2025FC TimisoaraMinaur Baia Mare 10 - 2W
-
05/04/2025Olimpia Satu MareMinaur Baia Mare1 - 1D
-
29/03/2025Minaur Baia MareFC Zalau 10 - 0W
-
22/03/2025Minaur Baia MareCrisul Santandrei1 - 0W
-
27/09/2024CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare3 - 1L
-
27/08/2024Minaur Baia MareCSM Ramnicu Valcea0 - 2L
-
14/08/2024Minaur Baia MareFC Zalau0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Thống kê phong độ Minaur Baia Mare gần đây, KQ Minaur Baia Mare mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Minaur Baia Mare gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Romania | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Minaur Baia Mare gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Minaur Baia MareOlimpia Satu Mare0 - 0W
-
12/02/2025Cigand SEMinaur Baia Mare0 - 2W
-
24/05/2025Minaur Baia MareFC Timisoara1 - 1L
-
21/05/2025FC TimisoaraMinaur Baia Mare 10 - 2W
-
05/04/2025Olimpia Satu MareMinaur Baia Mare1 - 1D
-
29/03/2025Minaur Baia MareFC Zalau 10 - 0W
-
22/03/2025Minaur Baia MareCrisul Santandrei1 - 0W
-
27/09/2024CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare3 - 1L
-
27/08/2024Minaur Baia MareCSM Ramnicu Valcea0 - 2L
-
14/08/2024Minaur Baia MareFC Zalau0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Minaur Baia Mare mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Minaur Baia Mare mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả Minaur Baia Mare mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Minaur Baia Mare gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minaur Baia Mare (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Minaur Baia Mare (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Concordia Chiajna | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Afumati | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | ACS Dumbravita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Scolar Resita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Voluntari | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | FC Bihor Oradea | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Chindia Targoviste | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Corvinul Hunedoara | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | FCM Targu Mures | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | FC Gloria Bistrita | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | FC Bacau | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
17 | CSM Satu Mare | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | CS Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | AFC Metalul Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
20 | ACS Viitorul Selimbar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | Tunari | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
22 | Muscelul Campulung 2022 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania