Phong độ Progresul Spartac gần đây, KQ Progresul Spartac mới nhất
Phong độ Progresul Spartac gần đây
-
26/07/2025Dinamo BucurestiProgresul Spartac3 - 0L
-
10/02/2025Corvinul HunedoaraProgresul Spartac3 - 0L
-
07/02/2025AFC Metalul BuzauProgresul Spartac1 - 0L
-
31/01/2025CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac2 - 1L
-
09/05/2025AlexandriaProgresul Spartac0 - 0W
-
25/04/20251 ACS Vedita Colonesti MSProgresul Spartac 12 - 1L
-
14/09/2024Progresul SpartacCS Sporting Rosiori2 - 0W
-
31/08/2024Progresul SpartacCS Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
07/08/2024Gloria Popesti-LeordeniProgresul Spartac0 - 0L
-
11/05/2024Progresul SpartacTunari1 - 0W
Thống kê phong độ Progresul Spartac gần đây, KQ Progresul Spartac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Progresul Spartac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Hạng 3 Romania | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Progresul Spartac gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Dinamo BucurestiProgresul Spartac3 - 0L
-
10/02/2025Corvinul HunedoaraProgresul Spartac3 - 0L
-
07/02/2025AFC Metalul BuzauProgresul Spartac1 - 0L
-
31/01/2025CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac2 - 1L
-
09/05/2025AlexandriaProgresul Spartac0 - 0W
-
25/04/20251 ACS Vedita Colonesti MSProgresul Spartac 12 - 1L
-
14/09/2024Progresul SpartacCS Sporting Rosiori2 - 0W
-
31/08/2024Progresul SpartacCS Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
07/08/2024Gloria Popesti-LeordeniProgresul Spartac0 - 0L
-
11/05/2024Progresul SpartacTunari1 - 0W
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Progresul Spartac mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Progresul Spartac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progresul Spartac (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Progresul Spartac (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Concordia Chiajna | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Afumati | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | ACS Dumbravita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Scolar Resita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Voluntari | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | FC Bihor Oradea | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | FCM Targu Mures | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | FC Gloria Bistrita | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Corvinul Hunedoara | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | CSM Politehnica Iasi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | FC Bacau | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
17 | CSM Satu Mare | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | AFC Metalul Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | CS Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
20 | ACS Viitorul Selimbar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | Tunari | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
22 | Muscelul Campulung 2022 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania