Phong độ Stirling Albion gần đây, KQ Stirling Albion mới nhất
Phong độ Stirling Albion gần đây
-
26/04/2025Stirling AlbionClyde0 - 2L
-
19/04/2025East FifeStirling Albion2 - 0L
-
12/04/2025Stirling AlbionStranraer0 - 1W
-
05/04/2025Elgin CityStirling Albion0 - 1W
-
29/03/2025Stirling AlbionEdinburgh City1 - 0W
-
22/03/2025Stirling AlbionPeterhead1 - 1L
-
15/03/2025Bonnyrigg RoseStirling Albion0 - 1D
-
08/03/2025SpartansStirling Albion0 - 0D
-
01/03/2025Stirling AlbionEast Fife0 - 0W
-
22/02/2025StranraerStirling Albion2 - 0L
Thống kê phong độ Stirling Albion gần đây, KQ Stirling Albion mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Stirling Albion gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Scotland | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Stirling Albion gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Stirling AlbionClyde0 - 2L
-
19/04/2025East FifeStirling Albion2 - 0L
-
12/04/2025Stirling AlbionStranraer0 - 1W
-
05/04/2025Elgin CityStirling Albion0 - 1W
-
29/03/2025Stirling AlbionEdinburgh City1 - 0W
-
22/03/2025Stirling AlbionPeterhead1 - 1L
-
15/03/2025Bonnyrigg RoseStirling Albion0 - 1D
-
08/03/2025SpartansStirling Albion0 - 0D
-
01/03/2025Stirling AlbionEast Fife0 - 0W
-
22/02/2025StranraerStirling Albion2 - 0L
- Kết quả Stirling Albion mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stirling Albion gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stirling Albion (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Stirling Albion (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 35 | 19 | 6 | 10 | 57 | 41 | 16 | 63 | H T T T B B |
2 | Cove Rangers | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 42 | 16 | 54 | H B B T H H |
3 | Queen of South | 35 | 16 | 6 | 13 | 45 | 40 | 5 | 54 | H T T T T T |
4 | Alloa Athletic | 35 | 13 | 12 | 10 | 54 | 45 | 9 | 51 | H B T T H T |
5 | Stenhousemuir | 35 | 14 | 8 | 13 | 46 | 44 | 2 | 50 | H B B B H B |
6 | Kelty Hearts | 35 | 10 | 11 | 14 | 38 | 45 | -7 | 41 | H B B T B H |
7 | Inverness | 35 | 15 | 10 | 10 | 43 | 38 | 5 | 40 | H B T B H T |
8 | Montrose | 35 | 9 | 13 | 13 | 40 | 47 | -7 | 40 | T T B B H B |
9 | Annan Athletic | 35 | 10 | 6 | 19 | 39 | 64 | -25 | 36 | B T B B T B |
10 | Dumbarton | 35 | 8 | 11 | 16 | 50 | 64 | -14 | 20 | H T T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: