Phong độ Crvena Zvezda gần đây, KQ Crvena Zvezda mới nhất
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
-
30/07/2025Crvena ZvezdaLincoln Red Imps FC4 - 0W
-
22/07/2025Lincoln Red Imps FCCrvena Zvezda 10 - 1W
-
27/07/2025Crvena ZvezdaOFK Beograd2 - 0W
-
20/07/2025Crvena ZvezdaHabitpharm Javor2 - 0W
-
13/07/2025Crvena ZvezdaPuskas Akademia0 - 0D
-
10/07/2025TSV HartbergCrvena Zvezda1 - 1W
-
09/07/2025FC Blau Weiss LinzCrvena Zvezda0 - 1D
-
04/07/2025SKU AmstettenCrvena Zvezda0 - 0W
-
29/06/20251 Zenit St. PetersburgCrvena Zvezda1 - 0L
-
24/06/2025Crvena ZvezdaFK Sutjeska Niksic1 - 0W
Thống kê phong độ Crvena Zvezda gần đây, KQ Crvena Zvezda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Crvena Zvezda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 2 | 1 |
- VĐQG Serbia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Crvena Zvezda gần đây: theo giải đấu
-
30/07/2025Crvena ZvezdaLincoln Red Imps FC4 - 0W
-
22/07/2025Lincoln Red Imps FCCrvena Zvezda 10 - 1W
-
13/07/2025Crvena ZvezdaPuskas Akademia0 - 0D
-
10/07/2025TSV HartbergCrvena Zvezda1 - 1W
-
09/07/2025FC Blau Weiss LinzCrvena Zvezda0 - 1D
-
04/07/2025SKU AmstettenCrvena Zvezda0 - 0W
-
29/06/20251 Zenit St. PetersburgCrvena Zvezda1 - 0L
-
24/06/2025Crvena ZvezdaFK Sutjeska Niksic1 - 0W
-
27/07/2025Crvena ZvezdaOFK Beograd2 - 0W
-
20/07/2025Crvena ZvezdaHabitpharm Javor2 - 0W
- Kết quả Crvena Zvezda mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Crvena Zvezda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Crvena Zvezda mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Crvena Zvezda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crvena Zvezda (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Crvena Zvezda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
2 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Cukaricki Stankom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Backa Topola | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | FK Spartak Zlatibor Voda | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Radnik Surdulica | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | OFK Beograd | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia