Phong độ Habitpharm Javor gần đây, KQ Habitpharm Javor mới nhất
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
-
03/08/2025OFK BeogradHabitpharm Javor0 - 0L
-
20/07/2025Crvena ZvezdaHabitpharm Javor2 - 0L
-
26/07/2025Habitpharm JavorAl Bataeh0 - 1L
-
02/07/2025IMT Novi BeogradHabitpharm Javor0 - 0D
-
28/06/2025Habitpharm JavorMladost Lucani0 - 2L
-
24/05/2025Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd0 - 0D
-
17/05/2025Borac CacakHabitpharm Javor0 - 1W
-
11/05/2025Habitpharm JavorFK Graficar Beograd0 - 0W
-
03/05/2025FK VrsacHabitpharm Javor0 - 1W
-
28/04/2025Habitpharm JavorMladost Novi Sad0 - 0W
Thống kê phong độ Habitpharm Javor gần đây, KQ Habitpharm Javor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Habitpharm Javor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- VĐQG Serbia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Serbia | 5 | 4 | 1 | 0 |
Phong độ Habitpharm Javor gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Habitpharm JavorAl Bataeh0 - 1L
-
02/07/2025IMT Novi BeogradHabitpharm Javor0 - 0D
-
28/06/2025Habitpharm JavorMladost Lucani0 - 2L
-
03/08/2025OFK BeogradHabitpharm Javor0 - 0L
-
20/07/2025Crvena ZvezdaHabitpharm Javor2 - 0L
-
24/05/2025Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd0 - 0D
-
17/05/2025Borac CacakHabitpharm Javor0 - 1W
-
11/05/2025Habitpharm JavorFK Graficar Beograd0 - 0W
-
03/05/2025FK VrsacHabitpharm Javor0 - 1W
-
28/04/2025Habitpharm JavorMladost Novi Sad0 - 0W
- Kết quả Habitpharm Javor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Habitpharm Javor mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Habitpharm Javor mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Habitpharm Javor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Habitpharm Javor (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Habitpharm Javor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cukaricki Stankom | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
2 | Backa Topola | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
3 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
4 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
5 | Partizan Belgrade | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Radnicki Nis | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B T H |
7 | Mladost Lucani | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
8 | FK Spartak Zlatibor Voda | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
9 | OFK Beograd | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
10 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Radnicki 1923 Kragujevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
15 | Radnik Surdulica | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H B |
16 | Habitpharm Javor | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia