Phong độ Macva Sabac gần đây, KQ Macva Sabac mới nhất
Phong độ Macva Sabac gần đây
-
20/07/2025Sevojno UziceMacva Sabac1 - 0L
-
16/07/2025Macva SabacOFK Petrovac0 - 1D
-
12/07/2025Macva SabacRadnik Bijeljina0 - 1D
-
06/07/2025Macva SabacZemun0 - 0D
-
01/06/2025Radnicki NisMacva Sabac0 - 0L
-
29/05/2025Macva SabacRadnicki Nis0 - 0D
-
24/05/2025Macva SabacFK Vrsac0 - 1L
-
17/05/2025FK Graficar BeogradMacva Sabac1 - 1D
-
12/05/2025Macva SabacBorac Cacak 10 - 0L
-
04/05/2025Macva SabacFK Vozdovac Beograd0 - 0W
Thống kê phong độ Macva Sabac gần đây, KQ Macva Sabac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Macva Sabac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 3 | 1 |
- VĐQG Serbia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Macva Sabac gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025Sevojno UziceMacva Sabac1 - 0L
-
16/07/2025Macva SabacOFK Petrovac0 - 1D
-
12/07/2025Macva SabacRadnik Bijeljina0 - 1D
-
06/07/2025Macva SabacZemun0 - 0D
-
01/06/2025Radnicki NisMacva Sabac0 - 0L
-
29/05/2025Macva SabacRadnicki Nis0 - 0D
-
24/05/2025Macva SabacFK Vrsac0 - 1L
-
17/05/2025FK Graficar BeogradMacva Sabac1 - 1D
-
12/05/2025Macva SabacBorac Cacak 10 - 0L
-
04/05/2025Macva SabacFK Vozdovac Beograd0 - 0W
- Kết quả Macva Sabac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Macva Sabac mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Macva Sabac mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Macva Sabac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macva Sabac (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Macva Sabac (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FAP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Borac Cacak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Dinamo Jug | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FK Dubocica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FK Graficar Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Kabel Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Loznica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Macva Sabac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Semendrija 1924 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | FK Trajal Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FK Vrsac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Usce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Zemun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia