Phong độ Mladost Novi Sad gần đây, KQ Mladost Novi Sad mới nhất
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây
-
02/06/2025FK Napredak KrusevacMladost Novi Sad0 - 0L
-
28/05/2025Mladost Novi SadFK Napredak Krusevac0 - 0D
-
24/05/2025Mladost Novi SadFK Graficar Beograd0 - 0L
-
17/05/2025FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad0 - 1D
-
12/05/2025Mladost Novi SadFK Vrsac2 - 0W
-
05/05/2025Mladost Novi SadBorac Cacak3 - 1W
-
28/04/2025Habitpharm JavorMladost Novi Sad0 - 0L
-
23/04/2025Mladost Novi SadRadnik Surdulica1 - 1W
-
13/04/2025Macva SabacMladost Novi Sad0 - 2W
-
05/04/2025FK Graficar BeogradMladost Novi Sad2 - 0L
Thống kê phong độ Mladost Novi Sad gần đây, KQ Mladost Novi Sad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Mladost Novi Sad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Serbia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây: theo giải đấu
-
02/06/2025FK Napredak KrusevacMladost Novi Sad0 - 0L
-
28/05/2025Mladost Novi SadFK Napredak Krusevac0 - 0D
-
24/05/2025Mladost Novi SadFK Graficar Beograd0 - 0L
-
17/05/2025FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad0 - 1D
-
12/05/2025Mladost Novi SadFK Vrsac2 - 0W
-
05/05/2025Mladost Novi SadBorac Cacak3 - 1W
-
28/04/2025Habitpharm JavorMladost Novi Sad0 - 0L
-
23/04/2025Mladost Novi SadRadnik Surdulica1 - 1W
-
13/04/2025Macva SabacMladost Novi Sad0 - 2W
-
05/04/2025FK Graficar BeogradMladost Novi Sad2 - 0L
- Kết quả Mladost Novi Sad mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Mladost Novi Sad mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mladost Novi Sad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Novi Sad (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Mladost Novi Sad (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Cacak | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Semendrija 1924 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | FK Vrsac | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Zemun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Macva Sabac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FK Graficar Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FK Trajal Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Kabel Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | FAP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Usce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Tekstilac | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | FK Loznica | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Dinamo Jug | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FK Dubocica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia