Phong độ Novi Pazar gần đây, KQ Novi Pazar mới nhất
Phong độ Novi Pazar gần đây
-
01/08/2025Jagiellonia BialystokNovi Pazar0 - 0L
-
25/07/20251 Novi PazarJagiellonia Bialystok1 - 1L
-
28/07/2025FK Napredak KrusevacNovi Pazar1 - 0D
-
26/05/20251 OFK BeogradNovi Pazar1 - 1W
-
19/07/2025Novi PazarFK Velez Mostar1 - 0D
-
10/07/2025FK Spartak Zlatibor VodaNovi Pazar0 - 0L
-
08/07/2025Novi PazarMladost Lucani1 - 1D
-
05/07/2025Novi PazarRadnik Bijeljina1 - 2L
-
02/07/2025Novi PazarFK Sloga Doboj0 - 0D
-
29/06/2025Novi PazarSarajevo2 - 1W
Thống kê phong độ Novi Pazar gần đây, KQ Novi Pazar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Novi Pazar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 3 | 2 |
- VĐQG Serbia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Novi Pazar gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2025Jagiellonia BialystokNovi Pazar0 - 0L
-
25/07/20251 Novi PazarJagiellonia Bialystok1 - 1L
-
19/07/2025Novi PazarFK Velez Mostar1 - 0D
-
10/07/2025FK Spartak Zlatibor VodaNovi Pazar0 - 0L
-
08/07/2025Novi PazarMladost Lucani1 - 1D
-
05/07/2025Novi PazarRadnik Bijeljina1 - 2L
-
02/07/2025Novi PazarFK Sloga Doboj0 - 0D
-
29/06/2025Novi PazarSarajevo2 - 1W
-
28/07/2025FK Napredak KrusevacNovi Pazar1 - 0D
-
26/05/20251 OFK BeogradNovi Pazar1 - 1W
- Kết quả Novi Pazar mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Novi Pazar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Novi Pazar mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Novi Pazar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Novi Pazar (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Novi Pazar (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
2 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Cukaricki Stankom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Backa Topola | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | FK Spartak Zlatibor Voda | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Radnik Surdulica | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | OFK Beograd | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia