Phong độ Sloven Ruma gần đây, KQ Sloven Ruma mới nhất
Phong độ Sloven Ruma gần đây
-
25/05/2025Sloven RumaIndjija0 - 1L
-
19/05/2025FK DubocicaSloven Ruma0 - 0W
-
11/05/2025Sloven RumaFK Trajal Krusevac 10 - 1D
-
03/05/2025Sevojno UziceSloven Ruma1 - 0L
-
27/04/2025ZemunSloven Ruma0 - 0D
-
23/04/2025Sloven RumaSemendrija 19240 - 0W
-
12/04/20251 FK Radnicki Sremska MitrovicaSloven Ruma1 - 1D
-
06/04/2025Macva SabacSloven Ruma0 - 0L
-
29/03/2025Sloven RumaSemendrija 19242 - 2W
-
22/03/2025FK DubocicaSloven Ruma 11 - 2W
Thống kê phong độ Sloven Ruma gần đây, KQ Sloven Ruma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Sloven Ruma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Sloven Ruma gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Sloven RumaIndjija0 - 1L
-
19/05/2025FK DubocicaSloven Ruma0 - 0W
-
11/05/2025Sloven RumaFK Trajal Krusevac 10 - 1D
-
03/05/2025Sevojno UziceSloven Ruma1 - 0L
-
27/04/2025ZemunSloven Ruma0 - 0D
-
23/04/2025Sloven RumaSemendrija 19240 - 0W
-
12/04/20251 FK Radnicki Sremska MitrovicaSloven Ruma1 - 1D
-
06/04/2025Macva SabacSloven Ruma0 - 0L
-
29/03/2025Sloven RumaSemendrija 19242 - 2W
-
22/03/2025FK DubocicaSloven Ruma 11 - 2W
- Kết quả Sloven Ruma mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sloven Ruma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sloven Ruma (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Sloven Ruma (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vozdovac Beograd | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 | T |
2 | Borac Cacak | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | FK Graficar Beograd | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Semendrija 1924 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | FK Vrsac | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Zemun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Trajal Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Kabel Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Usce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Tekstilac | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | FK Loznica | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Macva Sabac | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Dinamo Jug | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | FK Dubocica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | FAP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 | B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia