Phong độ Hougang United FC gần đây, KQ Hougang United FC mới nhất
Phong độ Hougang United FC gần đây
-
24/05/2025Hougang United FCDPMM FC1 - 1L
-
19/05/20251 Young LionsHougang United FC1 - 1L
-
13/05/20251 Tanjong Pagar UtdHougang United FC 10 - 1D
-
02/05/2025Hougang United FCTampines Rovers FC1 - 1L
-
24/04/2025Balestier Khalsa FCHougang United FC1 - 0L
-
11/04/2025Geylang United FCHougang United FC2 - 1L
-
05/04/2025Hougang United FCAlbirex Niigata FC0 - 0W
-
09/03/2025Hougang United FCLion City Sailors1 - 1D
-
29/03/2025Hougang United FCTampines Rovers FC0 - 0L
-
15/03/2025DPMM FCHougang United FC0 - 2W
Thống kê phong độ Hougang United FC gần đây, KQ Hougang United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Hougang United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Singapore | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Hougang United FC gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025Hougang United FCDPMM FC1 - 1L
-
19/05/20251 Young LionsHougang United FC1 - 1L
-
13/05/20251 Tanjong Pagar UtdHougang United FC 10 - 1D
-
02/05/2025Hougang United FCTampines Rovers FC1 - 1L
-
24/04/2025Balestier Khalsa FCHougang United FC1 - 0L
-
11/04/2025Geylang United FCHougang United FC2 - 1L
-
05/04/2025Hougang United FCAlbirex Niigata FC0 - 0W
-
09/03/2025Hougang United FCLion City Sailors1 - 1D
-
29/03/2025Hougang United FCTampines Rovers FC0 - 0L
-
15/03/2025DPMM FCHougang United FC0 - 2W
- Kết quả Hougang United FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
- Kết quả Hougang United FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hougang United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hougang United FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Hougang United FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 32 | 22 | 6 | 4 | 96 | 32 | 64 | 72 | T T B T B H |
2 | Tampines Rovers FC | 32 | 19 | 7 | 6 | 84 | 37 | 47 | 64 | T T B T B H |
3 | Geylang United FC | 32 | 15 | 9 | 8 | 97 | 64 | 33 | 54 | T B T B T H |
4 | Balestier Khalsa FC | 32 | 14 | 6 | 12 | 84 | 80 | 4 | 48 | T T T B T T |
5 | DPMM FC | 32 | 12 | 8 | 12 | 54 | 61 | -7 | 44 | T T T T T T |
6 | Albirex Niigata FC | 32 | 13 | 3 | 16 | 55 | 71 | -16 | 42 | H B B T T B |
7 | Hougang United FC | 32 | 7 | 10 | 15 | 61 | 76 | -15 | 31 | B B B H B B |
8 | Young Lions | 32 | 7 | 8 | 17 | 47 | 89 | -42 | 29 | B B H B B T |
9 | Tanjong Pagar Utd | 32 | 3 | 7 | 22 | 35 | 103 | -68 | 16 | B H B H B H |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore