Phong độ Dunajska Streda gần đây, KQ Dunajska Streda mới nhất
Phong độ Dunajska Streda gần đây
-
26/07/2025Dunajska StredaMichalovce0 - 1D
-
23/05/2025Dunajska StredaSport Podbrezova2 - 1W
-
21/05/2025Dunajska StredaMichalovce1 - 1W
-
17/05/2025MSK ZilinaDunajska Streda 10 - 0W
-
11/05/2025Dunajska StredaSpartak Trnava 11 - 0W
-
17/07/2025Dunajska StredaFC Voluntari1 - 0W
-
10/07/2025Dunajska StredaPFC Oleksandria0 - 0D
-
05/07/2025Polissya ZhytomyrDunajska Streda0 - 2W
-
02/07/2025Dunajska StredaBacka Topola0 - 1D
-
27/06/2025FC NoahDunajska Streda2 - 1L
Thống kê phong độ Dunajska Streda gần đây, KQ Dunajska Streda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Dunajska Streda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 2 | 1 |
- VĐQG Slovakia | 5 | 4 | 1 | 0 |
Phong độ Dunajska Streda gần đây: theo giải đấu
-
17/07/2025Dunajska StredaFC Voluntari1 - 0W
-
10/07/2025Dunajska StredaPFC Oleksandria0 - 0D
-
05/07/2025Polissya ZhytomyrDunajska Streda0 - 2W
-
02/07/2025Dunajska StredaBacka Topola0 - 1D
-
27/06/2025FC NoahDunajska Streda2 - 1L
-
26/07/2025Dunajska StredaMichalovce0 - 1D
-
23/05/2025Dunajska StredaSport Podbrezova2 - 1W
-
21/05/2025Dunajska StredaMichalovce1 - 1W
-
17/05/2025MSK ZilinaDunajska Streda 10 - 0W
-
11/05/2025Dunajska StredaSpartak Trnava 11 - 0W
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dunajska Streda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dunajska Streda (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Dunajska Streda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Trnava | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Sport Podbrezova | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Trencin | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Slovan Bratislava | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Tatran Presov | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Dunajska Streda | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Michalovce | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | MSK Zilina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | MFK Skalica | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | KFC Komarno | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | FK Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | MFK Ruzomberok | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia