Phong độ FK Kosice gần đây, KQ FK Kosice mới nhất
Phong độ FK Kosice gần đây
-
27/07/2025Sport PodbrezovaFK Kosice1 - 0L
-
21/05/2025FK KosiceSport Podbrezova2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
17/05/20251 Slovan BratislavaFK Kosice1 - 0L
-
25/07/2025FK KosiceNeman Grodno2 - 0L
-
19/07/2025Diosgyor VTKFK Kosice1 - 0D
-
12/07/2025Debrecin VSCFK Kosice0 - 2W
-
04/07/2025UjpestiFK Kosice1 - 0L
-
27/06/2025Slask WroclawFK Kosice1 - 0L
-
21/06/2025GKS KatowiceFK Kosice2 - 0L
-
21/06/2025Zaglebie LubinFK Kosice2 - 1L
Thống kê phong độ FK Kosice gần đây, KQ FK Kosice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ FK Kosice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 1 | 4 |
- VĐQG Slovakia | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ FK Kosice gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025FK KosiceNeman Grodno2 - 0L
-
19/07/2025Diosgyor VTKFK Kosice1 - 0D
-
12/07/2025Debrecin VSCFK Kosice0 - 2W
-
04/07/2025UjpestiFK Kosice1 - 0L
-
27/06/2025Slask WroclawFK Kosice1 - 0L
-
21/06/2025GKS KatowiceFK Kosice2 - 0L
-
21/06/2025Zaglebie LubinFK Kosice2 - 1L
-
27/07/2025Sport PodbrezovaFK Kosice1 - 0L
-
21/05/2025FK KosiceSport Podbrezova2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
17/05/20251 Slovan BratislavaFK Kosice1 - 0L
- Kết quả FK Kosice mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả FK Kosice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Kosice mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Kosice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kosice (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
FK Kosice (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Trnava | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Sport Podbrezova | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Trencin | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Slovan Bratislava | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Tatran Presov | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Dunajska Streda | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Michalovce | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | MSK Zilina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | MFK Skalica | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | KFC Komarno | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | FK Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | MFK Ruzomberok | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia