Phong độ Povazska Bystrica gần đây, KQ Povazska Bystrica mới nhất
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
-
26/04/2025Povazska BystricaTatran LM0 - 1W
-
19/04/2025Povazska BystricaStara Lubovna2 - 0W
-
12/04/2025HumennePovazska Bystrica0 - 0L
-
05/04/2025Povazska BystricaTatran Presov0 - 1L
-
30/03/2025FC Artmedia PetrzalkaPovazska Bystrica0 - 0D
-
22/03/2025Povazska BystricaZlate Moravce0 - 0D
-
18/03/2025MFK Lokomotiva ZvolenPovazska Bystrica0 - 1W
-
08/03/2025Povazska BystricaMSK Puchov3 - 0W
-
02/03/2025OFK MalzenicePovazska Bystrica0 - 0W
-
15/02/2025Povazska BystricaSlovacko II0 - 0L
Thống kê phong độ Povazska Bystrica gần đây, KQ Povazska Bystrica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Povazska Bystrica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Slovakia | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Povazska Bystrica gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Povazska BystricaSlovacko II0 - 0L
-
26/04/2025Povazska BystricaTatran LM0 - 1W
-
19/04/2025Povazska BystricaStara Lubovna2 - 0W
-
12/04/2025HumennePovazska Bystrica0 - 0L
-
05/04/2025Povazska BystricaTatran Presov0 - 1L
-
30/03/2025FC Artmedia PetrzalkaPovazska Bystrica0 - 0D
-
22/03/2025Povazska BystricaZlate Moravce0 - 0D
-
18/03/2025MFK Lokomotiva ZvolenPovazska Bystrica0 - 1W
-
08/03/2025Povazska BystricaMSK Puchov3 - 0W
-
02/03/2025OFK MalzenicePovazska Bystrica0 - 0W
- Kết quả Povazska Bystrica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Povazska Bystrica mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Povazska Bystrica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povazska Bystrica (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Povazska Bystrica (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 24 | 19 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 60 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 24 | 16 | 4 | 4 | 40 | 15 | 25 | 52 | T T T T T T |
3 | Tatran LM | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 39 | H B H B T B |
4 | Povazska Bystrica | 23 | 11 | 4 | 8 | 36 | 32 | 4 | 37 | H H B B T T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 23 | 10 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 35 | H H H T B T |
6 | MFK Lokomotiva Zvolen | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 35 | -8 | 31 | H B T T T T |
7 | MSK Puchov | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T H T B T |
8 | OFK Malzenice | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | B H B T B B |
9 | STK Samorin | 24 | 9 | 2 | 13 | 28 | 38 | -10 | 29 | T H B B T B |
10 | FK Pohronie | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 46 | -12 | 28 | B B B B B H |
11 | Slovan Bratislava B | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 37 | -7 | 26 | T H H B B B |
12 | MSK Zilina B | 23 | 8 | 2 | 13 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T B B B B |
13 | Humenne | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 37 | -19 | 21 | B B T B T H |
14 | Stara Lubovna | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia