Phong độ Slovan Bratislava gần đây, KQ Slovan Bratislava mới nhất
Phong độ Slovan Bratislava gần đây
-
03/08/2025Slovan BratislavaSport Podbrezova2 - 1W
-
27/07/2025Tatran PresovSlovan Bratislava1 - 2D
-
30/07/2025HSK Zrinjski MostarSlovan Bratislava0 - 0D
-
23/07/2025Slovan BratislavaHSK Zrinjski Mostar2 - 0W
-
17/07/2025Raca BratislavaSlovan Bratislava0 - 0W
-
13/07/2025Slovan BratislavaMidtjylland1 - 2L
-
09/07/2025Slovan BratislavaWisla Krakow0 - 0L
-
01/07/2025Slovan BratislavaDukla Banska Bystrica2 - 0W
-
27/06/2025Polissya ZhytomyrSlovan Bratislava0 - 1D
-
23/06/2025CFR ClujSlovan Bratislava2 - 1L
Thống kê phong độ Slovan Bratislava gần đây, KQ Slovan Bratislava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Slovan Bratislava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 1 | 3 |
- VĐQG Slovakia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Slovan Bratislava gần đây: theo giải đấu
-
30/07/2025HSK Zrinjski MostarSlovan Bratislava0 - 0D
-
23/07/2025Slovan BratislavaHSK Zrinjski Mostar2 - 0W
-
17/07/2025Raca BratislavaSlovan Bratislava0 - 0W
-
13/07/2025Slovan BratislavaMidtjylland1 - 2L
-
09/07/2025Slovan BratislavaWisla Krakow0 - 0L
-
01/07/2025Slovan BratislavaDukla Banska Bystrica2 - 0W
-
27/06/2025Polissya ZhytomyrSlovan Bratislava0 - 1D
-
23/06/2025CFR ClujSlovan Bratislava2 - 1L
-
03/08/2025Slovan BratislavaSport Podbrezova2 - 1W
-
27/07/2025Tatran PresovSlovan Bratislava1 - 2D
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovan Bratislava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Bratislava (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Slovan Bratislava (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
2 | Michalovce | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Spartak Trnava | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Trencin | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sport Podbrezova | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
6 | MSK Zilina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | MFK Skalica | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Tatran Presov | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Dunajska Streda | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | KFC Komarno | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
12 | MFK Ruzomberok | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia