Phong độ Slovan Bratislava B gần đây, KQ Slovan Bratislava B mới nhất
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
-
25/07/2025MSK PuchovSlovan Bratislava B0 - 1D
-
16/05/2025Slovan Bratislava BHumenne1 - 0D
-
09/05/2025Tatran PresovSlovan Bratislava B3 - 0L
-
04/05/2025Slovan Bratislava BFC Artmedia Petrzalka0 - 1D
-
25/04/2025Zlate MoravceSlovan Bratislava B2 - 0L
-
18/04/2025Slovan Bratislava BMFK Lokomotiva Zvolen1 - 2L
-
13/04/2025MSK PuchovSlovan Bratislava B1 - 0L
-
06/04/2025Slovan Bratislava BOFK Malzenice1 - 1D
-
28/03/2025Stara LubovnaSlovan Bratislava B1 - 2D
-
23/03/2025STK SamorinSlovan Bratislava B0 - 0W
Thống kê phong độ Slovan Bratislava B gần đây, KQ Slovan Bratislava B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Slovan Bratislava B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovakia | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025MSK PuchovSlovan Bratislava B0 - 1D
-
16/05/2025Slovan Bratislava BHumenne1 - 0D
-
09/05/2025Tatran PresovSlovan Bratislava B3 - 0L
-
04/05/2025Slovan Bratislava BFC Artmedia Petrzalka0 - 1D
-
25/04/2025Zlate MoravceSlovan Bratislava B2 - 0L
-
18/04/2025Slovan Bratislava BMFK Lokomotiva Zvolen1 - 2L
-
13/04/2025MSK PuchovSlovan Bratislava B1 - 0L
-
06/04/2025Slovan Bratislava BOFK Malzenice1 - 1D
-
28/03/2025Stara LubovnaSlovan Bratislava B1 - 2D
-
23/03/2025STK SamorinSlovan Bratislava B0 - 0W
- Kết quả Slovan Bratislava B mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovan Bratislava B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Bratislava B (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Slovan Bratislava B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Bratislava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
2 | Slavia TU Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
3 | Banik Lehota Pod Vtacnikom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
4 | Zlate Moravce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Povazska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Tatran LM | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | MSK Puchov | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | OFK Malzenice | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | MFK Lokomotiva Zvolen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | MSK Zilina B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
12 | STK Samorin | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | FK Pohronie | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Dukla Banska Bystrica | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
15 | Slovan Bratislava B | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | Stara Lubovna | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia