Phong độ Spisska Nova Ves gần đây, KQ Spisska Nova Ves mới nhất
Phong độ Spisska Nova Ves gần đây
-
16/07/2025Spisska Nova VesHumenne2 - 1D
-
12/07/2025Spisska Nova VesTatran LM1 - 3L
-
05/07/2025Spisska Nova VesMFK Snina0 - 1L
-
31/05/2025Spisska Nova VesNovohrad Lucenec1 - 1W
-
24/05/2025TJ Banik KalinovoSpisska Nova Ves1 - 1D
-
17/05/20251 Spisska Nova VesSpisske Podhradie0 - 0D
-
14/05/2025MFK SninaSpisska Nova Ves1 - 0L
-
10/05/2025Spisska Nova VesMFK Vranov nad Topou1 - 0W
-
03/05/2025NamestovoSpisska Nova Ves1 - 0L
-
26/04/2025Spisska Nova VesSlavia TU Kosice2 - 1W
Thống kê phong độ Spisska Nova Ves gần đây, KQ Spisska Nova Ves mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Spisska Nova Ves gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng 3 Slovakia | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Spisska Nova Ves gần đây: theo giải đấu
-
16/07/2025Spisska Nova VesHumenne2 - 1D
-
12/07/2025Spisska Nova VesTatran LM1 - 3L
-
05/07/2025Spisska Nova VesMFK Snina0 - 1L
-
31/05/2025Spisska Nova VesNovohrad Lucenec1 - 1W
-
24/05/2025TJ Banik KalinovoSpisska Nova Ves1 - 1D
-
17/05/20251 Spisska Nova VesSpisske Podhradie0 - 0D
-
14/05/2025MFK SninaSpisska Nova Ves1 - 0L
-
10/05/2025Spisska Nova VesMFK Vranov nad Topou1 - 0W
-
03/05/2025NamestovoSpisska Nova Ves1 - 0L
-
26/04/2025Spisska Nova VesSlavia TU Kosice2 - 1W
- Kết quả Spisska Nova Ves mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Spisska Nova Ves mới nhất ở giải Hạng 3 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Spisska Nova Ves gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spisska Nova Ves (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Spisska Nova Ves (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Bratislava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
2 | Slavia TU Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
3 | Banik Lehota Pod Vtacnikom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
4 | Zlate Moravce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Povazska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Tatran LM | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | MSK Puchov | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | OFK Malzenice | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | MFK Lokomotiva Zvolen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | MSK Zilina B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
12 | STK Samorin | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | FK Pohronie | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Dukla Banska Bystrica | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
15 | Slovan Bratislava B | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | Stara Lubovna | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia