Phong độ Trencin gần đây, KQ Trencin mới nhất
Phong độ Trencin gần đây
-
26/07/2025KFC KomarnoTrencin1 - 1W
-
24/05/2025TrencinZlate Moravce1 - 1W
-
21/05/2025Zlate MoravceTrencin1 - 0D
-
17/05/2025TrencinMFK Skalica2 - 0W
-
10/05/2025MFK RuzomberokTrencin0 - 0L
-
19/07/2025TrencinMSK Puchov0 - 0D
-
12/07/2025LASK LinzTrencin4 - 0L
-
04/07/2025Tescoma ZlinTrencin1 - 0L
-
28/06/2025MFK KarvinaTrencin3 - 0L
-
25/06/2025Sigma OlomoucTrencin2 - 0L
Thống kê phong độ Trencin gần đây, KQ Trencin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Trencin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 0 | 1 | 4 |
- VĐQG Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Trencin gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025TrencinMSK Puchov0 - 0D
-
12/07/2025LASK LinzTrencin4 - 0L
-
04/07/2025Tescoma ZlinTrencin1 - 0L
-
28/06/2025MFK KarvinaTrencin3 - 0L
-
25/06/2025Sigma OlomoucTrencin2 - 0L
-
26/07/2025KFC KomarnoTrencin1 - 1W
-
24/05/2025TrencinZlate Moravce1 - 1W
-
21/05/2025Zlate MoravceTrencin1 - 0D
-
17/05/2025TrencinMFK Skalica2 - 0W
-
10/05/2025MFK RuzomberokTrencin0 - 0L
- Kết quả Trencin mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Trencin mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trencin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trencin (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Trencin (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Trnava | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Sport Podbrezova | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Trencin | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Slovan Bratislava | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Tatran Presov | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Dunajska Streda | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Michalovce | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | MSK Zilina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | MFK Skalica | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | KFC Komarno | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | FK Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | MFK Ruzomberok | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia