Phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Phong độ FC Koper gần đây
-
29/07/2025FC KoperNK Primorje1 - 0W
-
21/07/2025FC KoperNK Bravo0 - 0W
-
25/05/2025NK Mura 05FC Koper1 - 2W
-
25/07/2025VikingFC Koper1 - 0L
-
18/07/2025FC KoperFK Zeljeznicar3 - 1W
-
11/07/2025FK ZeljeznicarFC Koper0 - 1D
-
28/06/2025FC KoperCukaricki Stankom0 - 1L
-
26/06/2025NK Brinje GrosupljeFC Koper1 - 0L
-
24/06/2025FC KoperVllaznia Shkoder1 - 1W
-
21/06/20251 FC KoperFK Shkendija 791 - 0W
Thống kê phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- VĐQG Slovenia | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025VikingFC Koper1 - 0L
-
18/07/2025FC KoperFK Zeljeznicar3 - 1W
-
11/07/2025FK ZeljeznicarFC Koper0 - 1D
-
28/06/2025FC KoperCukaricki Stankom0 - 1L
-
26/06/2025NK Brinje GrosupljeFC Koper1 - 0L
-
24/06/2025FC KoperVllaznia Shkoder1 - 1W
-
21/06/20251 FC KoperFK Shkendija 791 - 0W
-
29/07/2025FC KoperNK Primorje1 - 0W
-
21/07/2025FC KoperNK Bravo0 - 0W
-
25/05/2025NK Mura 05FC Koper1 - 2W
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Koper gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FC Koper (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | NK Publikum Celje | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | FC Koper | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | NK Bravo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | Maribor | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
6 | NK Primorje | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
7 | NK Aluminij | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
8 | Domzale | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
9 | Radomlje | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
10 | NK Mura 05 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia