Phong độ Maribor gần đây, KQ Maribor mới nhất
Phong độ Maribor gần đây
-
28/07/2025DomzaleMaribor1 - 1W
-
21/07/2025MariborNK Publikum Celje1 - 0L
-
25/05/20251 MariborNK Nafta0 - 1L
-
19/05/2025FC KoperMaribor 11 - 0D
-
25/07/2025Paksi SE HonlapjaMaribor0 - 0L
-
12/07/2025MariborCSKA 1948 Sofia1 - 0D
-
05/07/2025MariborBistrica1 - 0W
-
05/07/2025MariborNK Aluminij1 - 0W
-
28/06/2025MariborFC Vardar Skopje0 - 0W
-
20/06/2025NK RaceMaribor0 - 1W
Thống kê phong độ Maribor gần đây, KQ Maribor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Maribor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
- VĐQG Slovenia | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Maribor gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Paksi SE HonlapjaMaribor0 - 0L
-
12/07/2025MariborCSKA 1948 Sofia1 - 0D
-
05/07/2025MariborBistrica1 - 0W
-
05/07/2025MariborNK Aluminij1 - 0W
-
28/06/2025MariborFC Vardar Skopje0 - 0W
-
20/06/2025NK RaceMaribor0 - 1W
-
28/07/2025DomzaleMaribor1 - 1W
-
21/07/2025MariborNK Publikum Celje1 - 0L
-
25/05/20251 MariborNK Nafta0 - 1L
-
19/05/2025FC KoperMaribor 11 - 0D
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maribor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Maribor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | NK Publikum Celje | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | FC Koper | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | NK Bravo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | Maribor | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
6 | NK Primorje | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
7 | NK Aluminij | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
8 | Domzale | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
9 | Radomlje | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
10 | NK Mura 05 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia