Phong độ NK Bravo gần đây, KQ NK Bravo mới nhất
Phong độ NK Bravo gần đây
-
26/07/2025NK BravoNK Mura 051 - 0W
-
21/07/2025FC KoperNK Bravo0 - 0L
-
24/05/2025NK BravoNK Olimpija Ljubljana0 - 0D
-
18/05/2025DomzaleNK Bravo 10 - 1D
-
10/05/2025NK BravoRadomlje 14 - 0W
-
03/05/2025NK NaftaNK Bravo0 - 1W
-
28/04/2025NK BravoNK Mura 05 10 - 1D
-
13/07/2025NK BravoRijeka0 - 1L
-
06/07/2025NK BravoKryvbas0 - 0L
-
02/07/2025NK BravoDinamo Zagreb0 - 0L
Thống kê phong độ NK Bravo gần đây, KQ NK Bravo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ NK Bravo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Slovenia | 7 | 3 | 3 | 1 |
Phong độ NK Bravo gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025NK BravoRijeka0 - 1L
-
06/07/2025NK BravoKryvbas0 - 0L
-
02/07/2025NK BravoDinamo Zagreb0 - 0L
-
26/07/2025NK BravoNK Mura 051 - 0W
-
21/07/2025FC KoperNK Bravo0 - 0L
-
24/05/2025NK BravoNK Olimpija Ljubljana0 - 0D
-
18/05/2025DomzaleNK Bravo 10 - 1D
-
10/05/2025NK BravoRadomlje 14 - 0W
-
03/05/2025NK NaftaNK Bravo0 - 1W
-
28/04/2025NK BravoNK Mura 05 10 - 1D
- Kết quả NK Bravo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NK Bravo mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Bravo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
NK Bravo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | NK Publikum Celje | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | FC Koper | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | NK Bravo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | Maribor | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
6 | NK Primorje | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
7 | NK Aluminij | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
8 | Domzale | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
9 | Radomlje | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
10 | NK Mura 05 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia