Phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
-
31/07/2025AEK LarnacaNK Publikum Celje1 - 0L
-
25/07/2025NK Publikum CeljeAEK Larnaca1 - 0D
-
18/07/2025NK Publikum CeljeSabah FK Baku1 - 1L
-
90phút [2-3], 120phút [3-3]
-
10/07/2025Sabah FK BakuNK Publikum Celje2 - 1W
-
28/07/2025NK Publikum CeljeRadomlje1 - 0W
-
21/07/2025MariborNK Publikum Celje1 - 0W
-
25/05/2025NK Publikum CeljeDomzale0 - 1D
-
18/05/20251 NK NaftaNK Publikum Celje0 - 4W
-
02/07/2025NK Publikum CeljeCukaricki Stankom1 - 0L
-
15/05/20251 FC KoperNK Publikum Celje0 - 3W
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Slovenia | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
-
31/07/2025AEK LarnacaNK Publikum Celje1 - 0L
-
25/07/2025NK Publikum CeljeAEK Larnaca1 - 0D
-
18/07/2025NK Publikum CeljeSabah FK Baku1 - 1L
-
90phút [2-3], 120phút [3-3]
-
10/07/2025Sabah FK BakuNK Publikum Celje2 - 1W
-
02/07/2025NK Publikum CeljeCukaricki Stankom1 - 0L
-
28/07/2025NK Publikum CeljeRadomlje1 - 0W
-
21/07/2025MariborNK Publikum Celje1 - 0W
-
25/05/2025NK Publikum CeljeDomzale0 - 1D
-
18/05/20251 NK NaftaNK Publikum Celje0 - 4W
-
15/05/20251 FC KoperNK Publikum Celje0 - 3W
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Publikum Celje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | NK Publikum Celje | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | FC Koper | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | NK Aluminij | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
5 | NK Bravo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
6 | Maribor | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | NK Primorje | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
8 | Radomlje | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
9 | NK Mura 05 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
10 | Domzale | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia