Phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Phong độ Radomlje gần đây
-
01/08/2025RadomljeDomzale 11 - 0W
-
28/07/2025NK Publikum CeljeRadomlje1 - 0L
-
19/07/20251 RadomljeNK Aluminij 11 - 1L
-
23/05/2025RadomljeNK Primorje0 - 0L
-
17/05/2025NK Olimpija LjubljanaRadomlje 12 - 0L
-
10/05/2025NK BravoRadomlje 14 - 0L
-
10/07/2025RadomljeFK Zeleznicar Pancevo0 - 1L
-
04/07/2025RadomljeHajduk Split0 - 1L
-
01/07/2025RadomljeDinamo Zagreb1 - 1D
-
25/06/2025RadomljeArges0 - 1L
Thống kê phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
- VĐQG Slovenia | 6 | 1 | 0 | 5 |
Phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
-
10/07/2025RadomljeFK Zeleznicar Pancevo0 - 1L
-
04/07/2025RadomljeHajduk Split0 - 1L
-
01/07/2025RadomljeDinamo Zagreb1 - 1D
-
25/06/2025RadomljeArges0 - 1L
-
01/08/2025RadomljeDomzale 11 - 0W
-
28/07/2025NK Publikum CeljeRadomlje1 - 0L
-
19/07/20251 RadomljeNK Aluminij 11 - 1L
-
23/05/2025RadomljeNK Primorje0 - 0L
-
17/05/2025NK Olimpija LjubljanaRadomlje 12 - 0L
-
10/05/2025NK BravoRadomlje 14 - 0L
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomlje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | NK Publikum Celje | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | FC Koper | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | NK Bravo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | Maribor | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
6 | NK Primorje | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
7 | Radomlje | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
8 | NK Aluminij | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
9 | NK Mura 05 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
10 | Domzale | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia