Phong độ Al-Hilal Omdurman gần đây, KQ Al-Hilal Omdurman mới nhất
Phong độ Al-Hilal Omdurman gần đây
-
22/07/2025Al-Hilal OmdurmanAl Merreikh0 - 0W
-
20/07/2025Al-Hilal OmdurmanAl-Merreikh Obeid5 - 0W
-
16/07/2025Hay Al WadiAl-Hilal Omdurman0 - 0D
-
14/07/2025Al-Hilal OmdurmanAmal Atbara0 - 0L
-
10/07/2025Al-Hilal OmdurmanAl-Ahli Wad Madani0 - 0D
-
07/07/2025Zamala RuwabaAl-Hilal Omdurman0 - 1W
-
04/07/2025Al-Hilal OmdurmanAl-Mergheni0 - 0W
-
13/05/2025Al-Hilal OmdurmanF.C. Nouadhibou1 - 0D
-
10/05/2025Kaedi FCAl-Hilal Omdurman0 - 1W
-
07/05/2025Chemal FCAl-Hilal Omdurman 11 - 1D
Thống kê phong độ Al-Hilal Omdurman gần đây, KQ Al-Hilal Omdurman mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Al-Hilal Omdurman gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mauritania | 3 | 1 | 2 | 0 |
- VĐQG Sudan | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Al-Hilal Omdurman gần đây: theo giải đấu
-
13/05/2025Al-Hilal OmdurmanF.C. Nouadhibou1 - 0D
-
10/05/2025Kaedi FCAl-Hilal Omdurman0 - 1W
-
07/05/2025Chemal FCAl-Hilal Omdurman 11 - 1D
-
22/07/2025Al-Hilal OmdurmanAl Merreikh0 - 0W
-
20/07/2025Al-Hilal OmdurmanAl-Merreikh Obeid5 - 0W
-
16/07/2025Hay Al WadiAl-Hilal Omdurman0 - 0D
-
14/07/2025Al-Hilal OmdurmanAmal Atbara0 - 0L
-
10/07/2025Al-Hilal OmdurmanAl-Ahli Wad Madani0 - 0D
-
07/07/2025Zamala RuwabaAl-Hilal Omdurman0 - 1W
-
04/07/2025Al-Hilal OmdurmanAl-Mergheni0 - 0W
- Kết quả Al-Hilal Omdurman mới nhất ở giải VĐQG Mauritania
- Kết quả Al-Hilal Omdurman mới nhất ở giải VĐQG Sudan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Hilal Omdurman gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hilal Omdurman (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Al-Hilal Omdurman (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Sudan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal Omdurman | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 14 | T H B H T T |
2 | Al-Ahli Wad Madani | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 14 | T H H T T T |
3 | Al Merreikh | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 12 | H H H T T B |
4 | Zamala Ruwaba | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B H T H T B |
5 | Amal Atbara | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 8 | B B T H B H |
6 | Hay Al Wadi | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H T H H B H |
7 | Al-Mergheni | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 9 | -5 | 6 | H T H B B H |
8 | Al-Merreikh Obeid | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 13 | -10 | 2 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Sudan