Phong độ Tuti SC Khartoum gần đây, KQ Tuti SC Khartoum mới nhất
Phong độ Tuti SC Khartoum gần đây
-
05/04/2023Tuti SC KhartoumKober Khartoum0 - 0L
-
01/04/2023Ahli Al KhartoumTuti SC Khartoum0 - 0L
-
26/03/2023Hilal El FasherTuti SC Khartoum0 - 0L
-
22/03/2023Haidoub FCTuti SC Khartoum0 - 0L
-
17/03/2023Tuti SC KhartoumWad Nobawi0 - 0L
-
11/03/2023Al Shorta Al QadarifTuti SC Khartoum0 - 0L
-
07/03/2023Tuti SC KhartoumHilal Alsahel0 - 0L
-
03/03/2023Tuti SC KhartoumHay Al-Arab0 - 0D
-
25/02/2023Al-Ahly MeroweTuti SC Khartoum0 - 0D
-
29/12/2022Rabita KostiTuti SC Khartoum0 - 0L
Thống kê phong độ Tuti SC Khartoum gần đây, KQ Tuti SC Khartoum mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Tuti SC Khartoum gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Sudan | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Tuti SC Khartoum gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2023Tuti SC KhartoumKober Khartoum0 - 0L
-
01/04/2023Ahli Al KhartoumTuti SC Khartoum0 - 0L
-
26/03/2023Hilal El FasherTuti SC Khartoum0 - 0L
-
22/03/2023Haidoub FCTuti SC Khartoum0 - 0L
-
17/03/2023Tuti SC KhartoumWad Nobawi0 - 0L
-
11/03/2023Al Shorta Al QadarifTuti SC Khartoum0 - 0L
-
07/03/2023Tuti SC KhartoumHilal Alsahel0 - 0L
-
03/03/2023Tuti SC KhartoumHay Al-Arab0 - 0D
-
25/02/2023Al-Ahly MeroweTuti SC Khartoum0 - 0D
-
29/12/2022Rabita KostiTuti SC Khartoum0 - 0L
- Kết quả Tuti SC Khartoum mới nhất ở giải VĐQG Sudan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tuti SC Khartoum gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuti SC Khartoum (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Tuti SC Khartoum (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Sudan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal Omdurman | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 14 | T H B H T T |
2 | Al-Ahli Wad Madani | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 14 | T H H T T T |
3 | Al Merreikh | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 12 | H H H T T B |
4 | Zamala Ruwaba | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B H T H T B |
5 | Amal Atbara | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 8 | B B T H B H |
6 | Hay Al Wadi | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H T H H B H |
7 | Al-Mergheni | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 9 | -5 | 6 | H T H B B H |
8 | Al-Merreikh Obeid | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 13 | -10 | 2 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Sudan